Bản dịch của từ Unmutilated trong tiếng Việt

Unmutilated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmutilated (Adjective)

ənmjˈutətˌeɪld
ənmjˈutətˌeɪld
01

Không bị cắt xén.

Not mutilated.

Ví dụ

The statue remained unmutilated after the protest in downtown Chicago.

Bức tượng vẫn nguyên vẹn sau cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago.

The artwork was not left unmutilated during the recent renovations.

Tác phẩm nghệ thuật không được giữ nguyên vẹn trong các cuộc cải tạo gần đây.

Is the historical document still unmutilated after the flood?

Tài liệu lịch sử có còn nguyên vẹn sau trận lũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmutilated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmutilated

Không có idiom phù hợp