Bản dịch của từ Unmutilated trong tiếng Việt
Unmutilated

Unmutilated (Adjective)
Không bị cắt xén.
Not mutilated.
The statue remained unmutilated after the protest in downtown Chicago.
Bức tượng vẫn nguyên vẹn sau cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago.
The artwork was not left unmutilated during the recent renovations.
Tác phẩm nghệ thuật không được giữ nguyên vẹn trong các cuộc cải tạo gần đây.
Is the historical document still unmutilated after the flood?
Tài liệu lịch sử có còn nguyên vẹn sau trận lũ không?
Từ "unmutilated" có nghĩa là không bị cắt xén, không bị tổn hại hoặc không bị thay đổi một cách tiêu cực. Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái nguyên vẹn của một vật thể, tài liệu hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "unmutilated" với cùng ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực định giá nghệ thuật, bảo tồn tài liệu lịch sử và trong các nghiên cứu liên quan đến quyền tác giả.
Từ "unmutilated" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không", và gốc Latin "mutilatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "mutilare", nghĩa là "bị cắt xén" hoặc "bị thương tổn". Từ này phản ánh trạng thái không bị hư hại hay bóc lột. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unmutilated" thường được sử dụng để chỉ sự nguyên vẹn, không bị phá hoại cả về vật chất lẫn ý nghĩa, cho thấy sự tôn trọng và bảo tồn nguyên trạng.
Từ "unmutilated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, đọc, viết và nói, từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh phổ biến. Tuy nhiên, từ này có thể được bắt gặp trong các bài viết học thuật hoặc luật pháp, nơi nó dùng để chỉ trạng thái không bị tổn hại, nguyên vẹn của tài liệu hoặc hiện vật. Sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo tồn di sản văn hóa hoặc thảo luận về quyền lợi sở hữu trí tuệ cũng diễn ra nhiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp