Bản dịch của từ Unnamed trong tiếng Việt
Unnamed

Unnamed (Adjective)
Không có tên.
Not named.
Many unnamed activists joined the protest last Saturday in Washington, D.C.
Nhiều nhà hoạt động không tên đã tham gia cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua ở Washington, D.C.
The report did not include unnamed sources for the social issues discussed.
Báo cáo không bao gồm các nguồn không tên cho các vấn đề xã hội đã thảo luận.
Are there unnamed groups contributing to the community development project?
Có những nhóm không tên nào đang đóng góp vào dự án phát triển cộng đồng không?
Dạng tính từ của Unnamed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unnamed Chưa đặt tên | - | - |
Từ "unnamed" chỉ trạng thái không có tên hoặc chưa được xác định danh xưng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, sự kiện hoặc cá nhân mà chưa được đặt tên. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm đều tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc báo cáo nghiên cứu để bảo mật danh tính hoặc khi thông tin chưa được công khai.
Từ "unnamed" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" (nghĩa là "không") và gốc từ "named", xuất phát từ động từ "name", có nguồn gốc từ tiếng Old English "nama", liên quan đến từ tiếng Latin "nomen". Lịch sử của từ này phản ánh sự từ chối hoặc thiếu sự xác định, chỉ ra trạng thái của một đối tượng hoặc cá nhân không được đặt tên. Ý nghĩa hiện tại của "unnamed" gắn liền với những thực thể vô danh hoặc chưa được xác định trong các ngữ cảnh xã hội và văn học.
Từ "unnamed" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện nhiều nhất trong các bài đọc và bài viết liên quan đến nghiên cứu hoặc báo cáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân, sự vật hoặc khái niệm không được xác định tên rõ ràng, phổ biến trong các lĩnh vực như văn học, báo chí và nghiên cứu khoa học, nơi các tác giả thường sử dụng để bảo vệ danh tính hoặc giới thiệu các khía cạnh bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
