Bản dịch của từ Unnamed trong tiếng Việt

Unnamed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnamed (Adjective)

ənnˈeɪmd
ənnˈeɪmd
01

Không có tên.

Not named.

Ví dụ

Many unnamed activists joined the protest last Saturday in Washington, D.C.

Nhiều nhà hoạt động không tên đã tham gia cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua ở Washington, D.C.

The report did not include unnamed sources for the social issues discussed.

Báo cáo không bao gồm các nguồn không tên cho các vấn đề xã hội đã thảo luận.

Are there unnamed groups contributing to the community development project?

Có những nhóm không tên nào đang đóng góp vào dự án phát triển cộng đồng không?

Dạng tính từ của Unnamed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unnamed

Chưa đặt tên

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnamed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] The bar chart compares the usage rate of 3 news media by citizens across different age groups in an country in 2011 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Unnamed

Không có idiom phù hợp