Bản dịch của từ Unneeded trong tiếng Việt
Unneeded

Unneeded (Adjective)
Không cần thiết.
Not needed.
Many unneeded items cluttered the community center during the last event.
Nhiều đồ vật không cần thiết đã làm rối trung tâm cộng đồng trong sự kiện vừa qua.
She felt that those unneeded discussions wasted valuable time.
Cô cảm thấy rằng những cuộc thảo luận không cần thiết đã lãng phí thời gian quý báu.
Are there unneeded resources in the local charity's budget?
Có nguồn lực nào không cần thiết trong ngân sách của tổ chức từ thiện địa phương không?
Từ "unneeded" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không cần thiết" hoặc "không cần phải có". Trong ngữ cảnh sử dụng, "unneeded" thường được áp dụng để mô tả đồ vật, dịch vụ hoặc thông tin không còn giá trị hay không được yêu cầu nữa. Từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về dạng viết hay cách phát âm, chỉ có sự khác nhau nhỏ về ngữ cảnh trong một số tình huống giao tiếp.
Từ "unneeded" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với tính từ "needed", bắt nguồn từ động từ "need" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Tiếp xúc với tiếng Old English, "need" đã phát triển thành một khái niệm chỉ sự thiếu thốn, cần thiết. Kết hợp lại, "unneeded" chỉ những thứ không còn cần thiết, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc diễn đạt sự không cần thiết trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unneeded" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những vật không cần thiết hoặc không hữu ích, như trong các bài luận, báo cáo hoặc thảo luận về hiệu quả của việc loại bỏ những yếu tố thừa thãi. Từ này cũng được sử dụng trong các văn cảnh gần gũi khi nhấn mạnh sự dư thừa trong các hoạt động hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp