Bản dịch của từ Unneeded trong tiếng Việt

Unneeded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unneeded (Adjective)

ənnˈidɪd
ənnˈidɪd
01

Không cần thiết.

Not needed.

Ví dụ

Many unneeded items cluttered the community center during the last event.

Nhiều đồ vật không cần thiết đã làm rối trung tâm cộng đồng trong sự kiện vừa qua.

She felt that those unneeded discussions wasted valuable time.

Cô cảm thấy rằng những cuộc thảo luận không cần thiết đã lãng phí thời gian quý báu.

Are there unneeded resources in the local charity's budget?

Có nguồn lực nào không cần thiết trong ngân sách của tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unneeded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unneeded

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.