Bản dịch của từ Unneglected trong tiếng Việt

Unneglected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unneglected (Adjective)

ˌʌnɛɡlˈɛktəd
ˌʌnɛɡlˈɛktəd
01

Không bị bỏ quên; được chăm sóc hoặc tham dự.

Not neglected cared for or attended to.

Ví dụ

The unneglected community center hosted events for local families every month.

Trung tâm cộng đồng không bị lãng quên tổ chức sự kiện mỗi tháng.

Many unneglected parks in New York City improve residents' quality of life.

Nhiều công viên không bị lãng quên ở New York cải thiện đời sống cư dân.

Are the unneglected areas of the city receiving enough funding for maintenance?

Các khu vực không bị lãng quên trong thành phố có nhận đủ kinh phí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unneglected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unneglected

Không có idiom phù hợp