Bản dịch của từ Unneglected trong tiếng Việt
Unneglected

Unneglected (Adjective)
Không bị bỏ quên; được chăm sóc hoặc tham dự.
Not neglected cared for or attended to.
The unneglected community center hosted events for local families every month.
Trung tâm cộng đồng không bị lãng quên tổ chức sự kiện mỗi tháng.
Many unneglected parks in New York City improve residents' quality of life.
Nhiều công viên không bị lãng quên ở New York cải thiện đời sống cư dân.
Are the unneglected areas of the city receiving enough funding for maintenance?
Các khu vực không bị lãng quên trong thành phố có nhận đủ kinh phí không?
Từ "unneglected" là một tính từ, có nghĩa là không bị bỏ rơi, không bị xem nhẹ hoặc không được chăm sóc đúng mức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hay thảo luận về việc chăm sóc hoặc quản lý tài sản, môi trường hoặc các mối quan hệ. Mặc dù "unneglected" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "u" trong tiếng Anh Anh thường kéo dài hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "unneglected" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", nghĩa là "không", và danh từ "neglected", bắt nguồn từ động từ Latin "neglegere", có nghĩa là "không chú ý" hay "bỏ qua". Từ "neglect" phát sinh từ chữ “neglectus", hình thành từ "nec" (không) và "legere" (chọn hay lấy), thể hiện sự chủ ý không quan tâm. Trong tiếng Anh hiện đại, "unneglected" ám chỉ tình trạng được chăm sóc, chú ý, trái ngược với sự bỏ mặc.
Từ "unneglected" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh học thuật, từ này không phổ biến và thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý, nơi nhấn mạnh việc xem xét hoặc chăm sóc các vấn đề bị bỏ qua. Từ này thường gắn liền với những chủ đề về sự chú ý hay sự cần thiết phải duy trì một trạng thái nào đó.