Bản dịch của từ Unneighbourly trong tiếng Việt
Unneighbourly
Adjective
Unneighbourly (Adjective)
01
Không phải hàng xóm.
Not neighbourly.
Ví dụ
His unneighbourly behavior upset everyone at the community meeting last week.
Hành vi không thân thiện của anh ấy đã làm mọi người khó chịu tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They do not want to be unneighbourly during the holiday season.
Họ không muốn không thân thiện trong mùa lễ hội.
Is it unneighbourly to ignore your neighbors' invitations?
Có phải không thân thiện khi bỏ qua lời mời của hàng xóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unneighbourly
Không có idiom phù hợp