Bản dịch của từ Unnervingly trong tiếng Việt

Unnervingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnervingly (Adverb)

ənɚvˈɪŋɡwɨlm
ənɚvˈɪŋɡwɨlm
01

Đến một mức độ đáng kinh ngạc.

To an unnerving degree.

Ví dụ

The crowded room felt unnervingly quiet during the presentation.

Phòng đông người cảm thấy lạc lõng trong lúc thuyết trình.

Her sudden disappearance from the party was unnervingly mysterious.

Sự biến mất đột ngột của cô từ buổi tiệc rất bí ẩn.

The new social media trend spread unnervingly fast among teenagers.

Xu hướng truyền thông xã hội mới lan rộng rất nhanh chóng giữa thanh thiếu niên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnervingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnervingly

Không có idiom phù hợp