Bản dịch của từ Unnervingly trong tiếng Việt
Unnervingly

Unnervingly (Adverb)
Đến một mức độ đáng kinh ngạc.
To an unnerving degree.
The crowded room felt unnervingly quiet during the presentation.
Phòng đông người cảm thấy lạc lõng trong lúc thuyết trình.
Her sudden disappearance from the party was unnervingly mysterious.
Sự biến mất đột ngột của cô từ buổi tiệc rất bí ẩn.
The new social media trend spread unnervingly fast among teenagers.
Xu hướng truyền thông xã hội mới lan rộng rất nhanh chóng giữa thanh thiếu niên.
Từ "unnervingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách làm mất bình tĩnh" hoặc "gây lo lắng". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống khiến người khác cảm thấy bất an hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai ngữ âm, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai biến thể.
Từ "unnervingly" xuất phát từ gốc Latin "nervus", nghĩa là "dây thần kinh" hoặc "sự dũng cảm". Từ nguyên này chỉ ra sự kết nối giữa cảm xúc và sự mẫn cảm của con người. Khi kết hợp với tiền tố "un-" (không) và hậu tố "-ly" (mức độ), "unnervingly" được dùng để mô tả một tình huống hoặc cảm xúc làm cho người khác cảm thấy không thoải mái, bối rối hoặc thiếu tự tin, phản ánh những tác động tâm lý sâu sắc mà điều này có thể gây ra. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại minh họa sự gia tăng quan tâm đến các trải nghiệm cảm xúc trong văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "unnervingly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoang mang hoặc bất ổn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm hoặc tình huống gây ra cảm giác lo lắng hoặc không thoải mái, như trong văn học, phim ảnh hoặc các bài phê bình nghệ thuật.