Bản dịch của từ Unnetted trong tiếng Việt
Unnetted
Unnetted (Adjective)
Không ghi bàn.
Not netted.
Many unnetted social issues remain in our community today.
Nhiều vấn đề xã hội chưa được giải quyết vẫn tồn tại trong cộng đồng chúng ta hôm nay.
The report does not address unnetted problems in education.
Báo cáo không đề cập đến những vấn đề chưa được giải quyết trong giáo dục.
Are there unnetted social concerns in your neighborhood?
Có những mối quan tâm xã hội nào chưa được giải quyết trong khu phố của bạn không?
Từ "unnetted" có nghĩa là chưa được lưới chặn hoặc không bị ràng buộc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể hoặc tình huống mà không có sự bảo vệ hoặc hạn chế nào. Đây là dạng phân từ của động từ "unnet", có nguồn gốc từ "net". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Từ "unnetted" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không", kết hợp với danh từ "net", xuất phát từ tiếng Anh cổ "net", nghĩa là "lưới". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái không bị chăng lưới hoặc không bị mắc kẹt. Ngày nay, "unnetted" thường chỉ tình trạng chưa được bảo vệ hoặc chưa bị ràng buộc, phản ánh sự tách biệt hoặc tự do khỏi những mối liên hệ.
Từ "unnetted" không phải là một từ phổ biến trong bộ từ vựng IELTS và ít xuất hiện trong các phần thi như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh chung, "unnetted" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngư nghiệp, chỉ tình trạng chưa thu hoạch hoặc chưa đánh bắt cá. Hơn nữa, từ này cũng có thể xuất hiện trong những tình huống liên quan đến việc không thu được lợi ích hoặc giá trị từ một hoạt động kinh tế nào đó. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là tối thiểu, do tính chuyên môn của nó.