Bản dịch của từ Unnoticed trong tiếng Việt

Unnoticed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnoticed (Adjective)

ənnˈoʊtɪst
ənnˈoʊtɪst
01

Không được chú ý.

Not noticed.

Ví dụ

Her unnoticed talent finally gained recognition after years of hard work.

Tài năng không được chú ý của cô ấy cuối cùng được công nhận sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

The impact of unnoticed social issues can be detrimental to communities.

Tác động của các vấn đề xã hội không được chú ý có thể gây hại cho cộng đồng.

Have you ever felt unnoticed in a group discussion about IELTS?

Bạn đã bao giờ cảm thấy bị bỏ qua trong một cuộc thảo luận nhóm về IELTS chưa?

Her unnoticed efforts were finally recognized by the community.

Những nỗ lực không được chú ý của cô ấy cuối cùng được cộng đồng công nhận.

The negative impact of being unnoticed in social activities can be demotivating.

Tác động tiêu cực của việc không được chú ý trong các hoạt động xã hội có thể làm mất hứng thú.

Dạng tính từ của Unnoticed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unnoticed

Không được chú ý

More unnoticed

Ít được chú ý hơn

Most unnoticed

Không được chú ý nhất

Kết hợp từ của Unnoticed (Adjective)

CollocationVí dụ

Relatively unnoticed

Tương đối không được chú ý

Her social media posts went relatively unnoticed by her followers.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã bị bỏ qua một cách tương đối bởi người theo dõi của cô ấy.

Entirely unnoticed

Hoàn toàn không được chú ý

Her efforts to help the community went entirely unnoticed.

Sự cố gắng của cô ấy để giúp cộng đồng hoàn toàn không được chú ý.

Almost unnoticed

Gần như không được chú ý

Her efforts to help the homeless went almost unnoticed by the community.

Sự nỗ lực của cô giúp đỡ người vô gia cư đã được cộng đồng hầu như không chú ý.

Completely unnoticed

Hoàn toàn không bị chú ý

The issue went completely unnoticed by the local community.

Vấn đề đã hoàn toàn không được người dân địa phương để ý.

Practically unnoticed

Gần như không được chú ý

Her social media post went practically unnoticed by her followers.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã được hầu như không ai chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnoticed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] In fact, every time women go out on the field, they give it their all-knowing that their best will likely go [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Every time women go out onto the field, they give it their all-knowing that their best will likely go and therefore just like men, female athletes should receive full recognition for their effort [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Unnoticed

Không có idiom phù hợp