Bản dịch của từ Unnoticed trong tiếng Việt
Unnoticed

Unnoticed (Adjective)
Không được chú ý.
Not noticed.
Her unnoticed talent finally gained recognition after years of hard work.
Tài năng không được chú ý của cô ấy cuối cùng được công nhận sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The impact of unnoticed social issues can be detrimental to communities.
Tác động của các vấn đề xã hội không được chú ý có thể gây hại cho cộng đồng.
Have you ever felt unnoticed in a group discussion about IELTS?
Bạn đã bao giờ cảm thấy bị bỏ qua trong một cuộc thảo luận nhóm về IELTS chưa?
Her unnoticed efforts were finally recognized by the community.
Những nỗ lực không được chú ý của cô ấy cuối cùng được cộng đồng công nhận.
The negative impact of being unnoticed in social activities can be demotivating.
Tác động tiêu cực của việc không được chú ý trong các hoạt động xã hội có thể làm mất hứng thú.
Dạng tính từ của Unnoticed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unnoticed Không được chú ý | More unnoticed Ít được chú ý hơn | Most unnoticed Không được chú ý nhất |
Kết hợp từ của Unnoticed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively unnoticed Tương đối không được chú ý | Her social media posts went relatively unnoticed by her followers. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã bị bỏ qua một cách tương đối bởi người theo dõi của cô ấy. |
Entirely unnoticed Hoàn toàn không được chú ý | Her efforts to help the community went entirely unnoticed. Sự cố gắng của cô ấy để giúp cộng đồng hoàn toàn không được chú ý. |
Almost unnoticed Gần như không được chú ý | Her efforts to help the homeless went almost unnoticed by the community. Sự nỗ lực của cô giúp đỡ người vô gia cư đã được cộng đồng hầu như không chú ý. |
Completely unnoticed Hoàn toàn không bị chú ý | The issue went completely unnoticed by the local community. Vấn đề đã hoàn toàn không được người dân địa phương để ý. |
Practically unnoticed Gần như không được chú ý | Her social media post went practically unnoticed by her followers. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã được hầu như không ai chú ý. |
Từ "unnoticed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được chú ý hoặc không bị nhận thấy. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt về tần suất và ngữ cảnh xuất hiện, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong lĩnh vực hàng ngày hơn.
Từ "unnoticed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và động từ "notice" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "noter", xuất phát từ Latin "notare" có nghĩa là "đánh dấu" hay "ghi chú". Trong lịch sử, từ này thể hiện ý nghĩa không thể thấy hoặc không được chú ý. Sự kết hợp giữa tiền tố "un-" và động từ "notice" đã tạo ra một từ mô tả trạng thái mà điều gì đó không được nhận diện hoặc quan sát, giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unnoticed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả tình huống hoặc sự kiện mà không được chú ý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều hoặc sự việc không được để ý đến, như sự thay đổi trong môi trường, hành vi của con người hoặc các sự cố trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

