Bản dịch của từ Unnourished trong tiếng Việt
Unnourished

Unnourished (Adjective)
Không được nuôi dưỡng.
Not nourished.
Many unnourished children suffer from health issues in our community.
Nhiều trẻ em không được nuôi dưỡng gặp vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
The program did not help unnourished families get enough food.
Chương trình không giúp các gia đình không được nuôi dưỡng có đủ thức ăn.
Are unnourished individuals receiving support from local charities?
Các cá nhân không được nuôi dưỡng có nhận được hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện không?
Từ "unnourished" dùng để chỉ tình trạng thiếu dinh dưỡng hoặc không được cung cấp đầy đủ các chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe. Trong tiếng Anh, từ này thuộc dạng tính từ và thường mô tả một người hoặc vật thiếu thức ăn hoặc dưỡng chất. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "nourished" hơn so với người Anh.
Từ "unnourished" có nguồn gốc từ động từ "nourish", bắt nguồn từ tiếng Latin "nutrire", có nghĩa là nuôi dưỡng, cung cấp chất dinh dưỡng. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh biểu thị sự phủ định, do đó "unnourished" mang ý nghĩa không được nuôi dưỡng hoặc thiếu dinh dưỡng. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm sức khỏe và phát triển thể chất; từ đó, nó gợi lên hình ảnh của sự thiếu thốn và sức sống kém.
Từ "unnourished" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài kiểm tra, nó chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về dinh dưỡng, sức khỏe cộng đồng hoặc các vấn đề liên quan đến đói nghèo. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu y học, báo cáo về tình trạng dinh dưỡng của trẻ em hoặc người nghèo. Tình huống này cho thấy rằng từ "unnourished" có ứng dụng trong các cuộc đối thoại về sức khỏe và các chính sách giáo dục dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp