Bản dịch của từ Unnourished trong tiếng Việt

Unnourished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnourished (Adjective)

əˈnɚ.ɪʃt
əˈnɚ.ɪʃt
01

Không được nuôi dưỡng.

Not nourished.

Ví dụ

Many unnourished children suffer from health issues in our community.

Nhiều trẻ em không được nuôi dưỡng gặp vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.

The program did not help unnourished families get enough food.

Chương trình không giúp các gia đình không được nuôi dưỡng có đủ thức ăn.

Are unnourished individuals receiving support from local charities?

Các cá nhân không được nuôi dưỡng có nhận được hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnourished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnourished

Không có idiom phù hợp