Bản dịch của từ Unnourishing trong tiếng Việt
Unnourishing

Unnourishing (Adjective)
Không nuôi dưỡng.
Not nourishing.
The unnourishing snacks at the event left everyone hungry.
Những món ăn không dinh dưỡng tại sự kiện khiến mọi người đói.
The unnourishing conversations during the meeting lacked substance.
Những cuộc trò chuyện không dinh dưỡng trong cuộc họp thiếu nội dung.
The unnourishing relationships in the community led to isolation.
Những mối quan hệ không dinh dưỡng trong cộng đồng dẫn đến cô đơn.
Từ "unnourishing" mô tả một chất dinh dưỡng không cung cấp giá trị dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ thực phẩm có ít hoặc không có vitamin và khoáng chất cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "unnourishing" thường được áp dụng trong các văn cảnh mô tả về chế độ ăn uống và sức khỏe.
Từ "unnourishing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "nutrire" mang nghĩa là nuôi dưỡng. Tiền tố "un-" được thêm vào để phủ định ý nghĩa của từ. Trong lịch sử, từ này được phát triển để chỉ những thứ không cung cấp giá trị dinh dưỡng. Ngày nay, nghĩa của nó còn được mở rộng để mô tả những thứ thiếu nuôi dưỡng về mặt tinh thần hoặc xã hội, thể hiện sự không thỏa mãn trong cảm xúc hoặc nhu cầu sống.
Từ "unnourishing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường không xuất hiện trong bối cảnh của các đề thi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe, diễn tả những thực phẩm thiếu chất dinh dưỡng hoặc không cung cấp lợi ích cho cơ thể. Từ này thường gặp trong các bài viết, nghiên cứu liên quan đến chế độ ăn uống và thói quen tiêu thụ thực phẩm.