Bản dịch của từ Unnourishing trong tiếng Việt

Unnourishing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnourishing (Adjective)

ənnˈɔɹɨʃɨŋ
ənnˈɔɹɨʃɨŋ
01

Không nuôi dưỡng.

Not nourishing.

Ví dụ

The unnourishing snacks at the event left everyone hungry.

Những món ăn không dinh dưỡng tại sự kiện khiến mọi người đói.

The unnourishing conversations during the meeting lacked substance.

Những cuộc trò chuyện không dinh dưỡng trong cuộc họp thiếu nội dung.

The unnourishing relationships in the community led to isolation.

Những mối quan hệ không dinh dưỡng trong cộng đồng dẫn đến cô đơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnourishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnourishing

Không có idiom phù hợp