Bản dịch của từ Unnutritious trong tiếng Việt

Unnutritious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnutritious (Adjective)

ənntɹˈutɨkiəs
ənntɹˈutɨkiəs
01

Không bổ dưỡng.

Not nutritious.

Ví dụ

Many fast food options are unnutritious.

Nhiều lựa chọn đồ ăn nhanh không dinh dưỡng.

Unnutritious snacks contribute to health issues in communities.

Đồ ăn vặt không dinh dưỡng góp phần vào vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.

Schools aim to replace unnutritious meals with healthier alternatives.

Trường học nhằm thay thế các bữa ăn không dinh dưỡng bằng các lựa chọn lành mạnh hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnutritious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnutritious

Không có idiom phù hợp