Bản dịch của từ Unobjectionable trong tiếng Việt
Unobjectionable

Unobjectionable (Adjective)
Không phản đối; chấp nhận được.
Not objectionable acceptable.
His unobjectionable behavior impressed the IELTS examiner.
Hành vi không phản đối của anh ấy đã gây ấn tượng với người chấm IELTS.
The essay contained unobjectionable arguments supported by clear evidence.
Bài luận chứa các lập luận không phản đối được hỗ trợ bằng bằng chứng rõ ràng.
Was the candidate able to provide unobjectionable examples in the speaking test?
Ứng viên có thể cung cấp các ví dụ không phản đối trong bài kiểm tra nói không?
The unobjectionable behavior of the students impressed the teacher.
Hành vi không phản đối của học sinh ấn tượng với giáo viên.
The professor found the student's essay unobjectionable.
Giáo sư thấy bài luận của học sinh không phản đối.
Từ "unobjectionable" có nghĩa là không gây ra sự phản đối hay phê phán; đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các điều kiện, ý kiến hoặc hành động được chấp nhận mà không có sự tranh cãi. Trong tiếng Anh, từ này có dạng viết và cách phát âm tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên mức độ sử dụng có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản hành chính hoặc luận văn, nơi yêu cầu sự trung lập và đồng thuận.
Từ "unobjectionable" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, bắt nguồn từ từ "objection" (phản đối), được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và gốc từ "obiectio" (sự phản đối). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ điều gì đó không thể bị phản đối hay không gây tranh cãi. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh tính chất đồng thuận và sự chấp nhận trong các thảo luận, thường liên quan đến các quyết định hoặc ý kiến xã hội.
Từ "unobjectionable" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh được chú trọng hơn. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, tiêu chuẩn xã hội hoặc các vấn đề tranh cãi, nhưng thường không phải là từ phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc các quyết định quản lý, nhấn mạnh tính chấp nhận được và không gây tranh cãi của các ý kiến hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp