Bản dịch của từ Unobjectionable trong tiếng Việt

Unobjectionable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unobjectionable (Adjective)

ʌnəbdʒˈɛkʃənəbl
ʌnəbdʒˈɛkʃənəbl
01

Không phản đối; chấp nhận được.

Not objectionable acceptable.

Ví dụ

His unobjectionable behavior impressed the IELTS examiner.

Hành vi không phản đối của anh ấy đã gây ấn tượng với người chấm IELTS.

The essay contained unobjectionable arguments supported by clear evidence.

Bài luận chứa các lập luận không phản đối được hỗ trợ bằng bằng chứng rõ ràng.

Was the candidate able to provide unobjectionable examples in the speaking test?

Ứng viên có thể cung cấp các ví dụ không phản đối trong bài kiểm tra nói không?

The unobjectionable behavior of the students impressed the teacher.

Hành vi không phản đối của học sinh ấn tượng với giáo viên.

The professor found the student's essay unobjectionable.

Giáo sư thấy bài luận của học sinh không phản đối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unobjectionable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unobjectionable

Không có idiom phù hợp