Bản dịch của từ Unobsequious trong tiếng Việt

Unobsequious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unobsequious (Adjective)

ˌʌnəbˈʌskəwəs
ˌʌnəbˈʌskəwəs
01

Không khúm núm.

Not obsequious.

Ví dụ

Her unobsequious attitude impressed the interview panel during the IELTS speaking.

Thái độ không nịnh bợ của cô ấy gây ấn tượng với ban phỏng vấn.

He was not unobsequious when discussing his opinions in class.

Anh ấy không nịnh bợ khi thảo luận ý kiến trong lớp.

Is it possible to be unobsequious in a formal interview setting?

Có thể không nịnh bợ trong một buổi phỏng vấn chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unobsequious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unobsequious

Không có idiom phù hợp