Bản dịch của từ Unobservant trong tiếng Việt
Unobservant

Unobservant (Adjective)
Không quan sát.
Not observant.
He was unobservant of his friend's subtle hints.
Anh ấy không chú ý đến những gợi ý tinh tế của bạn.
Her unobservant behavior led to misunderstandings in the group.
Hành vi không chú ý của cô ấy dẫn đến sự hiểu nhầm trong nhóm.
Being unobservant in social settings can sometimes cause awkward situations.
Việc không chú ý trong các tình huống xã hội đôi khi có thể gây ra tình huống ngượng ngùng.
Từ "unobservant" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu sự chú ý, không chú ý đến những điều xung quanh hoặc bỏ qua các chi tiết nhỏ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Sự thiếu cẩn thận trong việc quan sát có thể dẫn đến việc bỏ lỡ thông tin quan trọng trong các tình huống giao tiếp hoặc trong quá trình học tập.
Từ "unobservant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và "observant" xuất phát từ động từ "observare", có nghĩa là quan sát hoặc chú ý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được hình thành vào thế kỷ 19, diễn tả những người thiếu khả năng chú ý hoặc nhận biết các chi tiết xung quanh. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất phản ánh sự thiếu cẩn trọng trong việc quan sát và nhận diện.
Từ "unobservant" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể thấy trong các đề bài yêu cầu mô tả tính cách hoặc hành vi của nhân vật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các bài viết phân tích tâm lý nhân vật, thể hiện sự thiếu chú ý hoặc quan sát trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp