Bản dịch của từ Unobstructed trong tiếng Việt

Unobstructed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unobstructed (Adjective)

ʌnəbstɹˈʌktɪd
ʌnəbstɹˈʌktɪd
01

Không bị cản trở.

Not obstructed.

Ví dụ

The unobstructed view of the city amazed the visitors at the festival.

Cảnh quan không bị cản trở của thành phố khiến du khách ngạc nhiên tại lễ hội.

The social event did not have an unobstructed path for the guests.

Sự kiện xã hội không có lối đi không bị cản trở cho khách mời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unobstructed/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.