Bản dịch của từ Unobstructed trong tiếng Việt

Unobstructed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unobstructed (Adjective)

ʌnəbstɹˈʌktɪd
ʌnəbstɹˈʌktɪd
01

Không bị cản trở.

Not obstructed.

Ví dụ

The unobstructed view of the city amazed the visitors at the festival.

Cảnh quan không bị cản trở của thành phố khiến du khách ngạc nhiên tại lễ hội.

The social event did not have an unobstructed path for the guests.

Sự kiện xã hội không có lối đi không bị cản trở cho khách mời.

Is the park's view unobstructed for everyone during the social gathering?

Có phải cảnh quan của công viên không bị cản trở cho mọi người trong buổi gặp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unobstructed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unobstructed

Không có idiom phù hợp