Bản dịch của từ Unobtainable trong tiếng Việt
Unobtainable

Unobtainable (Adjective)
Không thể có được.
Not able to be obtained.
Affordable housing in San Francisco is often unobtainable for many families.
Nhà ở giá cả phải chăng ở San Francisco thường không thể có được cho nhiều gia đình.
Many people believe that good jobs are unobtainable without a degree.
Nhiều người tin rằng công việc tốt không thể có được nếu không có bằng cấp.
Is it true that quality education is unobtainable for low-income students?
Có đúng là giáo dục chất lượng không thể có được cho học sinh thu nhập thấp không?
Dạng tính từ của Unobtainable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unobtainable Không thể đạt được | More unobtainable Không thể đạt được | Most unobtainable Hầu hết không thể đạt được |
Từ "unobtainable" có nghĩa là không thể đạt được hoặc không thể thu được. Đây là tính từ thường được sử dụng để chỉ những thứ mà con người không thể tiếp cận hoặc sở hữu, dù đã cố gắng. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết tương tự, tuy nhiên, người Hoa Kỳ có thể sử dụng từ đồng nghĩa như "unreachable" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt hơn là nghĩa chính của từ.
Từ "unobtainable" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, và gốc từ "obtain", xuất phát từ tiếng Latin "obtinere", có nghĩa là "giành được". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về khả năng tiếp cận hoặc đạt được một điều gì đó. Hiện nay, "unobtainable" được sử dụng để chỉ những thứ không thể có được, nhấn mạnh tính bất khả thi trong tình huống cụ thể.
Từ "unobtainable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường gặp hơn trong bài Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các khái niệm triết lý, kinh tế hoặc xã hội mà một số tài nguyên hoặc thông tin không thể thu được. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ ngoài tầm với, như tài liệu, dữ liệu hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp