Bản dịch của từ Unobvious trong tiếng Việt

Unobvious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unobvious (Adjective)

ənbˈʌvɨʃəs
ənbˈʌvɨʃəs
01

Không rõ ràng.

Not obvious.

Ví dụ

Her unobvious talent for leadership emerged during the project.

Tài năng lãnh đạo không rõ ràng của cô ấy đã xuất hiện trong dự án.

The unobvious reasons behind his success surprised everyone in the team.

Những lý do không rõ ràng đằng sau sự thành công của anh ta làm bất ngờ mọi người trong đội.

The unobvious impact of social media on mental health is concerning.

Tác động không rõ ràng của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần đáng lo ngại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unobvious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unobvious

Không có idiom phù hợp