Bản dịch của từ Unoccasional trong tiếng Việt
Unoccasional

Unoccasional (Adjective)
Không thường xuyên.
Not occasional.
Community events are unoccasional, happening every month in our city.
Các sự kiện cộng đồng không phải là tình cờ, diễn ra hàng tháng ở thành phố chúng tôi.
Social gatherings are not unoccasional; they occur regularly throughout the year.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải là tình cờ; chúng diễn ra thường xuyên trong suốt năm.
Are unoccasional meet-ups effective for building strong community ties?
Các buổi gặp gỡ không phải là tình cờ có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?
Từ "unoccasional" là một tính từ ít được sử dụng, diễn tả trạng thái không xảy ra theo định kỳ hoặc không có tính chất đặc biệt. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu như một phản nghĩa của "occasional". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unoccasional" được sử dụng tương tự, nhưng ít xuất hiện trong văn viết cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Khả năng sử dụng và nhận thức về từ này có thể hạn chế trong các lĩnh vực học thuật hoặc ngữ cảnh cụ thể.
Từ "unoccasional" được hình thành từ tiền tố "un-" và từ gốc "occasional", bắt nguồn từ tiếng Latin "occasionālis", có nghĩa là "thuộc về cơ hội" hay "tùy thuộc vào dịp". Tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc chỉ đơn giản là xảy ra theo cơ hội sang ngụ ý không xảy ra trong các lần cụ thể, phản ánh tính chất hiếm hoặc không thường xuyên trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "unoccasional" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện không xảy ra thường xuyên hoặc hiếm khi. Tình huống thông dụng khi sử dụng từ này có thể là trong báo cáo nghiên cứu, phân tích xu hướng hoặc khi mô tả những trường hợp đặc biệt, nhằm nhấn mạnh tính không định kỳ của sự việc.