Bản dịch của từ Unoccasional trong tiếng Việt

Unoccasional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unoccasional (Adjective)

ˌʌnəkʃənˈælə
ˌʌnəkʃənˈælə
01

Không thường xuyên.

Not occasional.

Ví dụ

Community events are unoccasional, happening every month in our city.

Các sự kiện cộng đồng không phải là tình cờ, diễn ra hàng tháng ở thành phố chúng tôi.

Social gatherings are not unoccasional; they occur regularly throughout the year.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phải là tình cờ; chúng diễn ra thường xuyên trong suốt năm.

Are unoccasional meet-ups effective for building strong community ties?

Các buổi gặp gỡ không phải là tình cờ có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unoccasional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoccasional

Không có idiom phù hợp