Bản dịch của từ Unoccupied trong tiếng Việt
Unoccupied

Unoccupied (Adjective)
The unoccupied seat at the conference belonged to John.
Chỗ ngồi không ai ngồi tại hội nghị thuộc về John.
The unoccupied house next door is for sale.
Ngôi nhà không ai ở bên cạnh đang bán.
The unoccupied time allowed Sarah to relax and unwind.
Thời gian không ai bận rộn cho phép Sarah thư giãn và nghỉ ngơi.
The unoccupied seat at the front was reserved for the guest.
Chỗ ngồi trống ở phía trước được dành cho khách mời.
During the event, the unoccupied room was used for storage.
Trong sự kiện, phòng trống được sử dụng để lưu trữ.
The unoccupied house on Maple Street has been vacant for years.
Căn nhà không có người ở trên đường Maple đã trống suốt nhiều năm.
The unoccupied seats at the charity event remained empty throughout the night.
Những chỗ ngồi không được sử dụng tại sự kiện từ thiện vẫn trống suốt cả đêm.
The unoccupied job positions in the company need to be filled urgently.
Các vị trí công việc không được sử dụng trong công ty cần được điền vào ngay lập tức.
Dạng tính từ của Unoccupied (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unoccupied Không có người dùng | More unoccupied Nhiều hơn không có người dùng | Most unoccupied Hầu hết không có người dùng |
Từ "unoccupied" mang nghĩa là "không có người ở" hoặc "chưa được sử dụng". Trong ngữ cảnh, thuật ngữ này thường được áp dụng cho các không gian, như phòng trống hoặc vùng đất chưa được khai thác. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "vacant" có thể được sử dụng thay thế cho "unoccupied" trong tiếng Anh Anh.
Từ "unoccupied" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không", và gốc từ "occupy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "occupare", trong đó "ob-" có nghĩa là "trên" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại; "unoccupied" diễn tả tình trạng không có người hay vật gì chiếm giữ, tức là không bị nắm giữ hay chiếm đóng.
Từ "unoccupied" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian, địa điểm hoặc tài nguyên chưa được sử dụng, chẳng hạn như trong các bài viết về bất động sản hoặc quản lý tài sản. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi mô tả những không gian hoặc vị trí trống, như phòng, chỗ ngồi, hoặc khu vực chưa được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp