Bản dịch của từ Unoccupied trong tiếng Việt

Unoccupied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unoccupied (Adjective)

ənˈɑkjəpˌɑɪd
ənˈɑkjəpˌɑɪd
01

(của một người) không bận rộn hoặc năng động.

(of a person) not busy or active.

Ví dụ

The unoccupied seat at the conference belonged to John.

Chỗ ngồi không ai ngồi tại hội nghị thuộc về John.

The unoccupied house next door is for sale.

Ngôi nhà không ai ở bên cạnh đang bán.

The unoccupied time allowed Sarah to relax and unwind.

Thời gian không ai bận rộn cho phép Sarah thư giãn và nghỉ ngơi.

The unoccupied seat at the front was reserved for the guest.

Chỗ ngồi trống ở phía trước được dành cho khách mời.

During the event, the unoccupied room was used for storage.

Trong sự kiện, phòng trống được sử dụng để lưu trữ.

02

(của một tòa nhà, chỗ ngồi, v.v.) không được sử dụng hoặc sử dụng.

(of a building, seat, etc.) not being occupied or used.

Ví dụ

The unoccupied house on Maple Street has been vacant for years.

Căn nhà không có người ở trên đường Maple đã trống suốt nhiều năm.

The unoccupied seats at the charity event remained empty throughout the night.

Những chỗ ngồi không được sử dụng tại sự kiện từ thiện vẫn trống suốt cả đêm.

The unoccupied job positions in the company need to be filled urgently.

Các vị trí công việc không được sử dụng trong công ty cần được điền vào ngay lập tức.

Dạng tính từ của Unoccupied (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unoccupied

Không có người dùng

More unoccupied

Nhiều hơn không có người dùng

Most unoccupied

Hầu hết không có người dùng

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unoccupied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoccupied

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.