Bản dịch của từ Unold trong tiếng Việt
Unold

Unold (Adjective)
Không cũ; không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác.
Not old; not affected by age.
The unold friendship between Sarah and Emily remains strong.
Mối quan hệ không già cỗi giữa Sarah và Emily vẫn mạnh mẽ.
The unold tradition of celebrating New Year's Eve continues in the village.
Truyền thống không già cỗi của việc kỷ niệm đêm giao thừa vẫn tiếp tục ở làng.
The unold building in the town center has a rich historical significance.
Ngôi nhà không già cỗi ở trung tâm thị trấn mang ý nghĩa lịch sử phong phú.
"Unold" là một từ không phổ biến trong tiếng Anh, thường được xem là một hình thức cổ hoặc lỗi thời của từ "unold" để chỉ việc trở lại trạng thái trước đó, không mới mẻ hay chưa chín muồi. Mặc dù từ này không thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại, nhưng trong một số ngữ cảnh và văn bản cổ điển, nó có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ngược lại với "đổi mới" hay "tiến bộ". Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ do tính chất hiếm gặp của nó.
Từ "unold" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" và kết hợp với từ "old" trong tiếng Anh, hàm ý trạng thái đã bị lão hóa hoặc cũ kỹ. Trong lịch sử, từ này không được sử dụng rộng rãi và thường mang nghĩa tiêu cực, để chỉ một trạng thái không còn mới mẻ hoặc hiện đại. Ngày nay, "unold" có thể được hiểu là khôi phục hoặc thay đổi điều gì đó trở về trạng thái chưa bị lão hóa.
Từ "unold" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ không phổ biến và thường chỉ dùng trong ngữ cảnh giới hạn, chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên ngành hoặc các tài liệu học thuật về sách hoặc văn học. Từ này có thể mô tả trạng thái không còn mới mẻ hay không còn được ưa chuộng trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học. Do đó, việc sử dụng từ "unold" trong các tình huống giao tiếp thường gặp là rất hiếm.