Bản dịch của từ Unold trong tiếng Việt

Unold

Adjective

Unold (Adjective)

ənˈoʊld
ənˈoʊld
01

Không cũ; không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác.

Not old; not affected by age.

Ví dụ

The unold friendship between Sarah and Emily remains strong.

Mối quan hệ không già cỗi giữa Sarah và Emily vẫn mạnh mẽ.

The unold tradition of celebrating New Year's Eve continues in the village.

Truyền thống không già cỗi của việc kỷ niệm đêm giao thừa vẫn tiếp tục ở làng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unold

Không có idiom phù hợp