Bản dịch của từ Unostentatious trong tiếng Việt

Unostentatious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unostentatious (Adjective)

ˌʌnəstəntˈeɪʃənz
ˌʌnəstəntˈeɪʃənz
01

Không phô trương.

Not ostentatious.

Ví dụ

Her unostentatious dress made a subtle statement at the gala.

Chiếc váy không phô trương của cô đã tạo ra một thông điệp tinh tế tại buổi tiệc.

His unostentatious lifestyle does not attract much attention from others.

Lối sống không phô trương của anh ấy không thu hút nhiều sự chú ý từ người khác.

Is an unostentatious approach better for social gatherings?

Một cách tiếp cận không phô trương có tốt hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unostentatious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unostentatious

Không có idiom phù hợp