Bản dịch của từ Unpawned trong tiếng Việt

Unpawned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpawned (Adjective)

ənpˈaʊnd
ənpˈaʊnd
01

Không cầm cố.

Not pawned.

Ví dụ

Many unpawned items were displayed at the local charity event.

Nhiều món đồ chưa cầm cố được trưng bày tại sự kiện từ thiện địa phương.

They did not find any unpawned valuables in the community center.

Họ không tìm thấy món đồ có giá trị nào chưa cầm cố tại trung tâm cộng đồng.

Are there any unpawned items left in the thrift store?

Có món đồ nào chưa cầm cố còn lại trong cửa hàng đồ cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpawned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpawned

Không có idiom phù hợp