Bản dịch của từ Unpawned trong tiếng Việt
Unpawned
Unpawned (Adjective)
Không cầm cố.
Not pawned.
Many unpawned items were displayed at the local charity event.
Nhiều món đồ chưa cầm cố được trưng bày tại sự kiện từ thiện địa phương.
They did not find any unpawned valuables in the community center.
Họ không tìm thấy món đồ có giá trị nào chưa cầm cố tại trung tâm cộng đồng.
Are there any unpawned items left in the thrift store?
Có món đồ nào chưa cầm cố còn lại trong cửa hàng đồ cũ không?
Từ "unpawned" có nghĩa là chưa bị cầm cố, dùng để chỉ các tài sản hoặc đồ vật mà chủ sở hữu vẫn giữ quyền sở hữu mà không bị ràng buộc bởi hợp đồng cầm cố. Từ này không phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, và thường thiếu sự sử dụng trong văn viết cũng như nói. Khác với từ "pawned" (cầm cố), "unpawned" diễn tả trạng thái ngược lại, có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính.
Từ "unpawned" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", nghĩa là "không" hoặc "trái ngược", kết hợp với từ "pawn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pignus", chỉ sự vật bị thế chấp. Trong lịch sử, hành động “pawn” liên quan đến việc thế chấp tài sản để đảm bảo một khoản vay. "Unpawned" thể hiện trạng thái không bị thế chấp, phản ánh sự tự do và quyền sở hữu của tài sản, điều này vẫn còn phù hợp trong ngữ cảnh tài chính hiện đại.
Từ "unpawned" xuất hiện với mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cụ thể của thuật ngữ này liên quan đến việc tài sản không bị cầm cố. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, đặc biệt khi thảo luận về trạng thái của tài sản trong giao dịch cầm đồ hoặc vay mượn. Tần suất sử dụng của "unpawned" chủ yếu hướng đến các chuyên gia tài chính hoặc trong văn bản liên quan đến luật pháp về tài sản.