Bản dịch của từ Unpaying trong tiếng Việt
Unpaying
Adjective
Unpaying (Adjective)
ənpˈaɪɨŋ
ənpˈaɪɨŋ
01
Không trả tiền.
Non-paying.
Ví dụ
Volunteers should not be taken advantage of for unpaying work.
Tình nguyện viên không nên bị lợi dụng cho công việc không trả tiền.
The unpaying customers were asked to leave the event.
Những khách hàng không trả tiền đã được yêu cầu rời khỏi sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unpaying
Không có idiom phù hợp