Bản dịch của từ Unpaying trong tiếng Việt
Unpaying

Unpaying (Adjective)
Không trả tiền.
Non-paying.
Volunteers should not be taken advantage of for unpaying work.
Tình nguyện viên không nên bị lợi dụng cho công việc không trả tiền.
The unpaying customers were asked to leave the event.
Những khách hàng không trả tiền đã được yêu cầu rời khỏi sự kiện.
The unpaying members were not allowed access to the premium content.
Những thành viên không trả tiền không được phép truy cập nội dung cao cấp.
Từ "unpaying" được sử dụng để mô tả trạng thái không thanh toán hoặc không hoàn tất việc trả tiền. Trong tiếng Anh, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc hợp đồng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và ít được sử dụng trong văn viết chính thức. Trong tiếng Anh British và American, cách viết và phát âm vẫn giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác do sự khác biệt trong hệ thống tài chính và hợp đồng giữa hai nước.
Từ "unpaying" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" hoặc "non-", mang nghĩa phủ định. Phần gốc "pay" đến từ tiếng Pháp cổ "peier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", nghĩa là "thanh toán". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không thực hiện nghĩa vụ tài chính, liên quan đến tính không hoàn thành trong việc trả nợ hoặc thanh toán, và hiện nay từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình.
Từ "unpaying" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong phần Đọc, Nghe, Nói và Viết. Trong bối cảnh chung, "unpaying" thường được sử dụng để chỉ các khoản nợ không được thanh toán, hoặc trong các tình huống liên quan đến tài chính, hợp đồng và dịch vụ. Sự xuất hiện của thuật ngữ này chủ yếu trong văn bản pháp lý hoặc tài chính, khi phân tích các trách nhiệm tài chính của các bên liên quan.