Bản dịch của từ Unpedestalled trong tiếng Việt

Unpedestalled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpedestalled (Adjective)

01

Không được đặt trên hoặc có bệ; được gỡ bỏ khỏi bệ.

Not placed on or provided with a pedestal removed from a pedestal.

Ví dụ

The unpedestalled artist gained recognition for her raw, authentic performances.

Nghệ sĩ không có bệ đã nhận được sự công nhận cho màn trình diễn chân thật.

Many unpedestalled activists struggle to be heard in society today.

Nhiều nhà hoạt động không có bệ gặp khó khăn để được lắng nghe trong xã hội hôm nay.

Are unpedestalled voices more effective in social movements?

Liệu những tiếng nói không có bệ có hiệu quả hơn trong các phong trào xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpedestalled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpedestalled

Không có idiom phù hợp