Bản dịch của từ Unpedestalled trong tiếng Việt
Unpedestalled
Unpedestalled (Adjective)
Không được đặt trên hoặc có bệ; được gỡ bỏ khỏi bệ.
Not placed on or provided with a pedestal removed from a pedestal.
The unpedestalled artist gained recognition for her raw, authentic performances.
Nghệ sĩ không có bệ đã nhận được sự công nhận cho màn trình diễn chân thật.
Many unpedestalled activists struggle to be heard in society today.
Nhiều nhà hoạt động không có bệ gặp khó khăn để được lắng nghe trong xã hội hôm nay.
Are unpedestalled voices more effective in social movements?
Liệu những tiếng nói không có bệ có hiệu quả hơn trong các phong trào xã hội không?
Từ "unpedestalled" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể được hiểu là trạng thái không có chân đế hoặc không được đặt trên chân đế. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, nó mô tả một vật thể, thường là máy móc hoặc sản phẩm, không được nâng lên hoặc ổn định bằng một cấu trúc hỗ trợ. Đây là dạng phủ định của "pedestalled", chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Từ "unpedestalled" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là không, và danh từ "pedestal", xuất phát từ tiếng Latin "pedestalum", có nghĩa là "chân đế". Pedestal được sử dụng để chỉ những cấu trúc nâng đỡ hoặc làm nổi bật một đối tượng nào đó. Do đó, "unpedestalled" mang ý nghĩa đảo ngược của việc được nâng đỡ, tạo cảm giác không bị hạn chế hoặc tách rời khỏi vị trí trung tâm. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại thể hiện sự không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực hay quy tắc xã hội.
Từ "unpedestalled" xuất hiện rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tiêu biểu hơn cho các chủ đề quen thuộc. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này gần như không được dự kiến sử dụng, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. "Unpedestalled" thường được áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong ngành kỹ thuật xây dựng hoặc cơ khí, để chỉ trạng thái không còn được gắn vào bệ hoặc nền tảng.