Bản dịch của từ Unperceptive trong tiếng Việt

Unperceptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unperceptive (Adjective)

ʌnpəsˈɛptɪv
ʌnpəsˈɛptɪv
01

Không sâu sắc.

Not perceptive.

Ví dụ

She was unperceptive to the subtle changes in her friend's behavior.

Cô ấy không nhạy bén với những thay đổi tinh tế trong hành vi của bạn.

His unperceptive nature led to misunderstandings in social interactions.

Tính cách không nhạy bén của anh ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

The unperceptive attitude of the group caused them to miss important details.

Thái độ không nhạy bén của nhóm khiến họ bỏ qua các chi tiết quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unperceptive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unperceptive

Không có idiom phù hợp