Bản dịch của từ Unperceptive trong tiếng Việt
Unperceptive

Unperceptive (Adjective)
Không sâu sắc.
Not perceptive.
She was unperceptive to the subtle changes in her friend's behavior.
Cô ấy không nhạy bén với những thay đổi tinh tế trong hành vi của bạn.
His unperceptive nature led to misunderstandings in social interactions.
Tính cách không nhạy bén của anh ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
The unperceptive attitude of the group caused them to miss important details.
Thái độ không nhạy bén của nhóm khiến họ bỏ qua các chi tiết quan trọng.
Họ từ
Từ "unperceptive" được định nghĩa là thiếu khả năng nhận thức hoặc không nhạy bén với các tín hiệu, sự kiện hoặc tình huống xung quanh. Nó được sử dụng để chỉ những người không nhận ra những điều hiển nhiên hoặc không bắt kịp với các diễn biến trong môi trường xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "unperceptive" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, mang nghĩa phủ định, và từ gốc "perceptive" bắt nguồn từ tiếng Latin "perceptivus", có nghĩa là nhận thức hoặc cảm nhận. Từ nguyên này phản ánh khả năng của con người trong việc nhận biết và lý giải thông tin. "Unperceptive" được sử dụng để chỉ người không nhận thức được các sắc thái hoặc chi tiết quan trọng, đồng thời thể hiện sự thiếu nhạy bén trong việc tiếp thu thông tin.
Từ "unperceptive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thiếu nhạy bén hoặc hiểu biết về các tình huống phức tạp, nhưng không phổ biến trong các bài thi. Trong các ngữ cảnh khác, "unperceptive" thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý hoặc văn chương để phê phán việc thiếu khả năng nhận thức hoặc thiếu nhạy cảm với cảm xúc và sự kiện xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp