Bản dịch của từ Unperilous trong tiếng Việt

Unperilous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unperilous (Adjective)

ənpɚˈɪləs
ənpɚˈɪləs
01

Không nguy hiểm.

Not perilous.

Ví dụ

The community center is an unperilous place for social gatherings.

Trung tâm cộng đồng là nơi an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Social interactions are not unperilous in today's digital world.

Các tương tác xã hội không phải là an toàn trong thế giới số hôm nay.

Is volunteering at shelters considered an unperilous activity for youth?

Việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn có được coi là hoạt động an toàn cho thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unperilous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unperilous

Không có idiom phù hợp