Bản dịch của từ Unpersuaded trong tiếng Việt

Unpersuaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpersuaded (Adjective)

ʌnpəswˈeɪdɪd
ʌnpəswˈeɪdɪd
01

Không bị thuyết phục; không thuyết phục.

Not persuaded unconvinced.

Ví dụ

Many voters remained unpersuaded by the candidate's promises during the debate.

Nhiều cử tri vẫn không bị thuyết phục bởi những lời hứa của ứng cử viên trong cuộc tranh luận.

She felt unpersuaded after reading the article about social policies.

Cô cảm thấy không bị thuyết phục sau khi đọc bài viết về chính sách xã hội.

Are you still unpersuaded by the evidence presented in the report?

Bạn vẫn không bị thuyết phục bởi bằng chứng được trình bày trong báo cáo sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpersuaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpersuaded

Không có idiom phù hợp