Bản dịch của từ Unperverted trong tiếng Việt
Unperverted

Unperverted (Adjective)
Không biến thái; không bị vi phạm hoặc tham nhũng.
Not perverted free from violation or corruption.
The community aims to remain unperverted in its values and beliefs.
Cộng đồng mong muốn giữ giá trị và niềm tin không bị biến chất.
Many argue that social media is not unperverted anymore.
Nhiều người cho rằng mạng xã hội không còn trong sạch nữa.
Is the education system truly unperverted in today's society?
Hệ thống giáo dục có thực sự không bị biến chất trong xã hội hôm nay không?
Từ "unperverted" có nghĩa là chưa bị sai lệch, không bị biến chất hoặc trở nên tồi tệ. Trong tiếng Anh, "unperverted" chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc phẩm chất của một điều gì đó giữ vẹn nguyên, không bị ảnh hưởng xấu. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng nó với cùng một nghĩa trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ "unperverted" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", có nghĩa là "không", và từ "perverted" bắt nguồn từ động từ Latin "pervertere", nghĩa là "làm sai lệch". Lịch sử của từ này gắn liền với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự mất đạo đức hoặc sự lệch lạc trong tư tưởng. Ngày nay, "unperverted" diễn tả trạng thái chưa bị tha hóa hoặc vẫn giữ được tính chất nguyên vẹn, phù hợp với ngữ cảnh về sự trong sạch hoặc đạo đức.
Từ "unperverted" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh bài thi, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn và ngữ nghĩa hẹp của nó, liên quan đến sự thuần khiết hoặc không bị biến chất. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc triết học, nhấn mạnh trạng thái nguyên vẹn hoặc chưa bị thay đổi của một khái niệm hoặc giá trị nào đó.