Bản dịch của từ Unperverted trong tiếng Việt

Unperverted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unperverted (Adjective)

01

Không biến thái; không bị vi phạm hoặc tham nhũng.

Not perverted free from violation or corruption.

Ví dụ

The community aims to remain unperverted in its values and beliefs.

Cộng đồng mong muốn giữ giá trị và niềm tin không bị biến chất.

Many argue that social media is not unperverted anymore.

Nhiều người cho rằng mạng xã hội không còn trong sạch nữa.

Is the education system truly unperverted in today's society?

Hệ thống giáo dục có thực sự không bị biến chất trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unperverted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unperverted

Không có idiom phù hợp