Bản dịch của từ Unphrased trong tiếng Việt
Unphrased
Adjective
Unphrased (Adjective)
01
Không diễn đạt.
Not phrased.
Ví dụ
The unphrased comments caused confusion during the social meeting last week.
Những nhận xét không rõ ràng đã gây nhầm lẫn trong cuộc họp xã hội tuần trước.
Her unphrased ideas did not contribute to the discussion on community issues.
Những ý tưởng không được diễn đạt của cô ấy không đóng góp cho cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Why are some opinions left unphrased in social debates?
Tại sao một số ý kiến lại không được diễn đạt trong các cuộc tranh luận xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unphrased
Không có idiom phù hợp