Bản dịch của từ Unphrased trong tiếng Việt
Unphrased

Unphrased(Adjective)
Không diễn đạt.
Not phrased.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "unphrased" được sử dụng để chỉ trạng thái không được diễn đạt một cách rõ ràng hoặc mạch lạc. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thông tin hoặc ý tưởng không được sắp xếp, diễn đạt một cách lỏng lẻo. Tuy nhiên, "unphrased" không phải là từ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và thường ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Nó có thể mang nghĩa trái ngược với những từ như "phrased" hay "articulated" trong tiếng Anh.
Từ "unphrased" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "không có", kết hợp với từ "phrase", xuất phát từ tiếng Latin "phrasis", biểu thị cho một cụm từ hoặc diễn đạt. Từ "phrase" đã chuyển ý nghĩa từ việc diễn đạt cụ thể sang khái niệm đến những thứ chưa được diễn đạt rõ ràng hoặc không có cấu trúc. Do đó, "unphrased" đề cập đến trạng thái thiếu sự diễn đạt, thể hiện sự mơ hồ trong giao tiếp.
Từ "unphrased" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ngôn ngữ hoặc phát biểu không rõ ràng. Trong phần Đọc và Viết, có thể liên quan đến bài nghiên cứu hoặc phân tích văn bản. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng ít và có thể chỉ xuất hiện trong các tài liệu học thuật hay ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến ngôn ngữ học.
Từ "unphrased" được sử dụng để chỉ trạng thái không được diễn đạt một cách rõ ràng hoặc mạch lạc. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thông tin hoặc ý tưởng không được sắp xếp, diễn đạt một cách lỏng lẻo. Tuy nhiên, "unphrased" không phải là từ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và thường ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Nó có thể mang nghĩa trái ngược với những từ như "phrased" hay "articulated" trong tiếng Anh.
Từ "unphrased" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "không có", kết hợp với từ "phrase", xuất phát từ tiếng Latin "phrasis", biểu thị cho một cụm từ hoặc diễn đạt. Từ "phrase" đã chuyển ý nghĩa từ việc diễn đạt cụ thể sang khái niệm đến những thứ chưa được diễn đạt rõ ràng hoặc không có cấu trúc. Do đó, "unphrased" đề cập đến trạng thái thiếu sự diễn đạt, thể hiện sự mơ hồ trong giao tiếp.
Từ "unphrased" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ngôn ngữ hoặc phát biểu không rõ ràng. Trong phần Đọc và Viết, có thể liên quan đến bài nghiên cứu hoặc phân tích văn bản. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng ít và có thể chỉ xuất hiện trong các tài liệu học thuật hay ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến ngôn ngữ học.
