Bản dịch của từ Unpledged trong tiếng Việt
Unpledged

Unpledged (Adjective)
Many unpledged voters decided to support the independent candidate, Jane Smith.
Nhiều cử tri không cam kết đã quyết định ủng hộ ứng cử viên độc lập, Jane Smith.
The unpledged members did not attend the meeting last week.
Các thành viên không cam kết đã không tham dự cuộc họp tuần trước.
Are the unpledged participants ready to vote in the upcoming election?
Các người tham gia không cam kết đã sẵn sàng bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới chưa?
Từ "unpledged" được sử dụng để chỉ trạng thái không cam kết hoặc không chịu trách nhiệm về một khoản tài chính cụ thể, thường liên quan đến các khoản vay hoặc đầu tư. Trong các bối cảnh tài chính, "unpledged" mô tả tài sản hoặc tài chính chưa được xác định cho một nghĩa vụ cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "unpledged" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "unpledged" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" mang nghĩa trái ngược và từ "pledged" bắt nguồn từ động từ "pledge" có nguồn gốc từ tiếng Old English "plegian", có nghĩa là cam kết hoặc hứa hẹn. Kết hợp lại, "unpledged" chỉ tình trạng chưa cam kết hoặc chưa bị ràng buộc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ việc cam kết chặt chẽ đến trạng thái tự do hoặc không bị ràng buộc.
Từ "unpledged" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này ít được sử dụng do bối cảnh cụ thể của các bài nghe. Trong phần Đọc và Viết, "unpledged" có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tài chính hoặc cam kết hợp tác, nhưng vẫn khá hiếm. Trong phần Nói, từ này thường không được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các thảo luận chính trị hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp