Bản dịch của từ Unplundered trong tiếng Việt

Unplundered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unplundered (Adjective)

01

Không bị cướp bóc.

Not plundered.

Ví dụ

The community remained unplundered after the disaster in 2020.

Cộng đồng vẫn không bị cướp bóc sau thảm họa năm 2020.

Many areas were not unplundered during the economic crisis.

Nhiều khu vực không được giữ nguyên vẹn trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Are there any unplundered neighborhoods in the city?

Có khu vực nào trong thành phố không bị cướp bóc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unplundered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unplundered

Không có idiom phù hợp