Bản dịch của từ Unplundered trong tiếng Việt
Unplundered

Unplundered (Adjective)
Không bị cướp bóc.
Not plundered.
The community remained unplundered after the disaster in 2020.
Cộng đồng vẫn không bị cướp bóc sau thảm họa năm 2020.
Many areas were not unplundered during the economic crisis.
Nhiều khu vực không được giữ nguyên vẹn trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Are there any unplundered neighborhoods in the city?
Có khu vực nào trong thành phố không bị cướp bóc không?
Từ "unplundered" có nghĩa là chưa bị cướp bóc, khai thác hay chiếm đoạt. Đây là tính từ dùng để mô tả một địa điểm hoặc tài nguyên vẫn giữ được trạng thái nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng bởi sự xâm phạm hay tổn hại. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vùng đất hoặc tài sản chưa bị can thiệp, thường để nhấn mạnh giá trị bảo tồn trong bối cảnh môi trường hoặc văn hóa.
Từ "unplundered" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không", kết hợp với động từ "plunder", có nguồn gốc từ tiếng Đức "plündern", nghĩa là "cướp bóc", xuất phát từ tiếng Latinh "plundare". Từ này được dùng để chỉ trạng thái chưa bị cướp bóc hay tàn phá, phản ánh ý nghĩa nguyên gốc về sự nguyên vẹn và chưa bị tàn phá, hiện đang được áp dụng trong các ngữ cảnh về bảo vệ tài sản hoặc môi trường.
Từ "unplundered" xuất hiện một cách hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về bảo vệ tài nguyên thiên nhiên hoặc văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong bài viết về lịch sử hoặc sinh thái, diễn tả các khu vực chưa bị xâm phạm, giữ nguyên giá trị nguyên bản của chúng. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong các cuộc đối thoại liên quan đến bảo tồn và bền vững.