Bản dịch của từ Unpolluted trong tiếng Việt
Unpolluted

Unpolluted (Adjective)
Không bị nhiễm chất độc hại hoặc độc hại.
Not contaminated with noxious or poisonous substances.
The city of San Francisco is relatively unpolluted compared to others.
Thành phố San Francisco tương đối không ô nhiễm so với những nơi khác.
Many urban areas are not unpolluted due to industrial waste.
Nhiều khu vực đô thị không được trong sạch do chất thải công nghiệp.
Is the air in New York City unpolluted during the summer?
Không khí ở thành phố New York có trong sạch vào mùa hè không?
Từ "unpolluted" có nghĩa là "không bị ô nhiễm", dùng để chỉ môi trường hoặc không gian tự nhiên không bị ảnh hưởng bởi các chất độc hại hay tạp chất. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực như sông, hồ hoặc không khí vẫn giữ được tình trạng tự nhiên và sạch sẽ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm của từ này, nhưng "unpolluted" có thể được áp dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Từ "unpolluted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "polluere" nghĩa là "gây ô nhiễm". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh được sử dụng để đảo ngược ý nghĩa của động từ, tạo ra nghĩa là "không bị ô nhiễm". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, khi công chúng ngày càng quan tâm đến môi trường và sức khỏe. Ý nghĩa hiện tại của "unpolluted" phản ánh tình trạng nguyên sơ, sạch sẽ, không chịu ảnh hưởng của ô nhiễm, liên quan chặt chẽ đến nhận thức về bảo vệ môi trường.
Từ "unpolluted" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến môi trường và phát triển bền vững, do đó, độ phổ biến của nó trong các phần thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking là tương đối cao khi thảo luận về mối liên hệ giữa ô nhiễm và sức khỏe con người. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực tự nhiên, nước sạch hoặc không khí trong lành, phản ánh những tiêu chí quan trọng trong chiến lược bảo vệ môi trường và cân bằng sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp