Bản dịch của từ Unpolluted trong tiếng Việt

Unpolluted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpolluted (Adjective)

ʌnpəlˈutɪd
ʌnpəlˈutɪd
01

Không bị nhiễm chất độc hại hoặc độc hại.

Not contaminated with noxious or poisonous substances.

Ví dụ

The city of San Francisco is relatively unpolluted compared to others.

Thành phố San Francisco tương đối không ô nhiễm so với những nơi khác.

Many urban areas are not unpolluted due to industrial waste.

Nhiều khu vực đô thị không được trong sạch do chất thải công nghiệp.

Is the air in New York City unpolluted during the summer?

Không khí ở thành phố New York có trong sạch vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpolluted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpolluted

Không có idiom phù hợp