Bản dịch của từ Unpractical trong tiếng Việt

Unpractical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpractical(Adjective)

ʌnprˈæktɪkəl
ˌʌnˈpræk.tɪ.kəl
01

Không thực tế; không hữu ích hoặc không phù hợp để sử dụng trong thực tế

Not practical; not useful or suitable for actual use

Ví dụ
02

Khó hoặc không thể thực hiện trong thực tế; phi thi hành được

Difficult or impossible to put into practice; impracticable

Ví dụ
03

Không tiện dụng hoặc không hiệu quả; bất tiện

Not convenient or efficient; inconvenient

Ví dụ
04

Thiếu kinh nghiệm thực tế hoặc lẽ thường; thiếu thực tế

Lacking practical experience or common sense; unrealistic

Ví dụ