Bản dịch của từ Unpractised trong tiếng Việt
Unpractised
Adjective
Unpractised (Adjective)
01
Không được đào tạo hoặc có kinh nghiệm.
Not trained or experienced.
Ví dụ
Many unpractised speakers struggle during the IELTS speaking test.
Nhiều người nói chưa có kinh nghiệm gặp khó khăn trong bài thi IELTS.
Unpractised candidates do not perform well in social discussions.
Các thí sinh chưa có kinh nghiệm không thể hiện tốt trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are unpractised students likely to succeed in IELTS?
Liệu các sinh viên chưa có kinh nghiệm có thành công trong IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unpractised
Không có idiom phù hợp