Bản dịch của từ Unpractised trong tiếng Việt
Unpractised

Unpractised (Adjective)
Không được đào tạo hoặc có kinh nghiệm.
Not trained or experienced.
Many unpractised speakers struggle during the IELTS speaking test.
Nhiều người nói chưa có kinh nghiệm gặp khó khăn trong bài thi IELTS.
Unpractised candidates do not perform well in social discussions.
Các thí sinh chưa có kinh nghiệm không thể hiện tốt trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are unpractised students likely to succeed in IELTS?
Liệu các sinh viên chưa có kinh nghiệm có thành công trong IELTS không?
Từ "unpractised" là tính từ dùng để chỉ tình trạng không có kinh nghiệm hoặc không được rèn luyện trong một kỹ năng, hoạt động nào đó. Trong Anh Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả những người chưa quen thuộc hoặc thiếu kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định. Trong khi đó, Anh Mỹ chủ yếu sử dụng từ "unpracticed" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, trong đó “unpractised” thường được dùng hơn ở Anh, còn "unpracticed" là dạng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "unpractised" có nguồn gốc từ "un-" (tiền tố chỉ sự phủ định) và "practised", bắt nguồn từ động từ "practice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "practicare", có nghĩa là hành động hoặc thực hiện. Trong lịch sử, khái niệm "practiced" ám chỉ đến việc có kinh nghiệm hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó. Do đó, "unpractised" chỉ những người thiếu kinh nghiệm hoặc chưa được luyện tập, phản ánh trạng thái thiếu thành thạo trong một kỹ năng.
Từ "unpractised" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc không có kinh nghiệm hoặc thiếu luyện tập, thường liên quan đến kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường được sử dụng để mô tả một người không quen thuộc với việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp