Bản dịch của từ Unprefaced trong tiếng Việt
Unprefaced

Unprefaced (Adjective)
Không mở đầu.
Not prefaced.
Her speech was unprefaced and straight to the point.
Bài phát biểu của cô ấy không có lời mở đầu và đi thẳng vào vấn đề.
The unprefaced comments caused confusion among the audience.
Những lời bình luận không có lời mở đầu gây ra sự nhầm lẫn trong khán giả.
Was the report unprefaced or did it include an introduction?
Báo cáo có không có lời mở đầu hay có phần giới thiệu không?
Từ "unprefaced" có nghĩa là không có phần giới thiệu hoặc không có lời mở đầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc xuất bản để chỉ một tác phẩm, một bài viết hay một tài liệu không có phần giới thiệu để trình bày ngắn gọn nội dung. "Unprefaced" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm, hình thức viết và nghĩa sử dụng đều tương đồng.
Từ "unprefaced" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và từ "prefaced", bắt nguồn từ động từ Latin "praefare", có nghĩa là "nói trước". Lịch sử từ này gắn liền với việc thiếu một lời giới thiệu hoặc trình bày trước khi đi đến nội dung chính. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ dẫn đến nghĩa hiện tại, phản ánh trạng thái thiếu sự chuẩn bị hoặc ngữ cảnh ban đầu trong việc trình bày thông tin.
Từ "unprefaced" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về văn phong hoặc cấu trúc văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong phân tích văn học, phê bình tác phẩm, hoặc khi mô tả các tác phẩm chưa có lời giới thiệu. Sự hiếm gặp của từ này khiến nó ít nổi bật trong giao tiếp hàng ngày.