Bản dịch của từ Unprefaced trong tiếng Việt

Unprefaced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprefaced (Adjective)

01

Không mở đầu.

Not prefaced.

Ví dụ

Her speech was unprefaced and straight to the point.

Bài phát biểu của cô ấy không có lời mở đầu và đi thẳng vào vấn đề.

The unprefaced comments caused confusion among the audience.

Những lời bình luận không có lời mở đầu gây ra sự nhầm lẫn trong khán giả.

Was the report unprefaced or did it include an introduction?

Báo cáo có không có lời mở đầu hay có phần giới thiệu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unprefaced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprefaced

Không có idiom phù hợp