Bản dịch của từ Unpremeditating trong tiếng Việt
Unpremeditating

Unpremeditating (Adjective)
Không tính toán trước; không được tính toán trước.
Not premeditating not given to premeditation.
Her unpremeditating kindness touched everyone at the community event last week.
Sự tử tế không chuẩn bị của cô ấy chạm đến mọi người tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
They did not appreciate his unpremeditating remarks during the social gathering.
Họ không đánh giá cao những nhận xét không chuẩn bị của anh ấy trong buổi gặp mặt xã hội.
Was his unpremeditating behavior a sign of genuine friendliness?
Liệu hành vi không chuẩn bị của anh ấy có phải là dấu hiệu của sự thân thiện chân thành không?
Từ "unpremeditating" có nghĩa là hành động hoặc suy nghĩ không được lên kế hoạch trước, tức là không được chuẩn bị hay suy tính trước khi thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ những hành động xảy ra một cách tự nhiên, không có chủ ý. Đây là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hay viết, nhưng do tính chất ít phổ biến, từ này thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unpremeditating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "praemeditatus", nghĩa là "suy nghĩ trước". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có tác dụng phủ định, tạo thành nghĩa ngược lại. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này mô tả hành động không có sự chuẩn bị, tức là diễn ra một cách tự nhiên và không có sự dự định trước. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh chính xác bản chất tình cờ và không có ý thức của các hành động hoặc quyết định.
Từ "unpremeditating" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này không thường dùng do tính chất hiếm gặp và phức tạp của nó, thường được thay thế bằng các từ tương tự dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, "unpremeditating" có thể được sử dụng trong văn học hoặc thảo luận về hành động không có sự chuẩn bị trước, nhấn mạnh tính tự phát hoặc ngẫu hứng.