Bản dịch của từ Unprepossessing trong tiếng Việt

Unprepossessing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprepossessing (Adjective)

01

Không hấp dẫn hoặc lôi cuốn mắt.

Not attractive or appealing to the eye.

Ví dụ

The unprepossessing building on Main Street houses a popular café.

Tòa nhà không hấp dẫn trên phố Main chứa một quán cà phê nổi tiếng.

Her unprepossessing outfit did not impress anyone at the party.

Bộ trang phục không hấp dẫn của cô ấy không gây ấn tượng với ai tại bữa tiệc.

Is the unprepossessing park worth visiting for a picnic?

Công viên không hấp dẫn đó có đáng để thăm cho một buổi picnic không?

Dạng tính từ của Unprepossessing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unprepossessing

Không sẵn sàng

More unprepossessing

Không hấp dẫn

Most unprepossessing

Hầu hết các tùy chọn không thích hợp

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprepossessing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprepossessing

Không có idiom phù hợp