Bản dịch của từ Unprepossessing trong tiếng Việt
Unprepossessing

Unprepossessing (Adjective)
Không hấp dẫn hoặc lôi cuốn mắt.
Not attractive or appealing to the eye.
The unprepossessing building on Main Street houses a popular café.
Tòa nhà không hấp dẫn trên phố Main chứa một quán cà phê nổi tiếng.
Her unprepossessing outfit did not impress anyone at the party.
Bộ trang phục không hấp dẫn của cô ấy không gây ấn tượng với ai tại bữa tiệc.
Is the unprepossessing park worth visiting for a picnic?
Công viên không hấp dẫn đó có đáng để thăm cho một buổi picnic không?
Dạng tính từ của Unprepossessing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unprepossessing Không sẵn sàng | More unprepossessing Không hấp dẫn | Most unprepossessing Hầu hết các tùy chọn không thích hợp |
Từ "unprepossessing" được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc người không có sức hút hoặc không gây ấn tượng tốt, thường mang ý nghĩa trung tính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Cách phát âm cũng tương tự, mặc dù có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa các vùng. "Unprepossessing" thường chỉ ra rằng sự thiếu hấp dẫn này có thể làm người quan sát không cảm thấy hứng thú hoặc chú ý.
Từ "unprepossessing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "prae" (trước) và "possidere" (sở hữu). Thế kỷ 19, từ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "prepossessing", có nghĩa là hấp dẫn, thu hút. Hiện nay, "unprepossessing" được sử dụng để chỉ một thứ gì đó thiếu hấp dẫn, không gây ấn tượng ban đầu. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh quan niệm về vẻ bề ngoài và sự thu hút trong xã hội.
Từ "unprepossessing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu ngôn ngữ rõ ràng và dễ tiếp cận. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Reading và Listening, đặc biệt trong bối cảnh văn chương hoặc phê bình nghệ thuật. Từ này thường miêu tả những đối tượng hoặc người không có sức hút mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thẩm mỹ hoặc nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp