Bản dịch của từ Unpreventable trong tiếng Việt
Unpreventable

Unpreventable (Adjective)
Không thể ngăn chặn hoặc tránh được.
Not able to be prevented or avoided.
The unpreventable rise in unemployment affected many families in 2023.
Sự gia tăng không thể tránh khỏi về thất nghiệp đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình vào năm 2023.
The unpreventable consequences of climate change worry many social activists.
Những hậu quả không thể tránh khỏi của biến đổi khí hậu khiến nhiều nhà hoạt động xã hội lo lắng.
Are the unpreventable issues in society being addressed properly by leaders?
Liệu các vấn đề không thể tránh khỏi trong xã hội có được các nhà lãnh đạo giải quyết đúng cách không?
Từ "unpreventable" mang nghĩa là không thể ngăn chặn hoặc không thể phòng ngừa được. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như y tế, thiên tai, và khoa học xã hội, chỉ những tình huống hoặc sự kiện mà con người không thể tác động để ngăn cản xảy ra. Khác với từ "preventable", có khả năng phòng ngừa, "unpreventable" thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh vào sự bất lực trước một sự cố. Từ này có thể sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "unpreventable" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "không", kết hợp với từ "preventable", bắt nguồn từ tiếng Latinh "praevenire", nghĩa là "đến trước", "dự phòng". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ khi ý nghĩa ban đầu về việc có thể phòng ngừa một tình huống đã chuyển thành khái niệm về sự không thể ngăn chặn, thể hiện sự bất lực trước các biến cố không thể kiểm soát trong hiện tại.
Từ "unpreventable" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, giữa bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, thảm họa thiên nhiên, hoặc các vấn đề xã hội, khi mô tả những tình huống không thể ngăn chặn được. Sự xuất hiện của nó có thể thấy trong các báo cáo, nghiên cứu và bài viết chuyên ngành, như là một cách diễn đạt tính chất không thể tránh khỏi của một sự kiện hoặc quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp