Bản dịch của từ Unpreventable trong tiếng Việt

Unpreventable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpreventable (Adjective)

ˌʌnpɹɨvˈɛntəbəl
ˌʌnpɹɨvˈɛntəbəl
01

Không thể ngăn chặn hoặc tránh được.

Not able to be prevented or avoided.

Ví dụ

The unpreventable rise in unemployment affected many families in 2023.

Sự gia tăng không thể tránh khỏi về thất nghiệp đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình vào năm 2023.

The unpreventable consequences of climate change worry many social activists.

Những hậu quả không thể tránh khỏi của biến đổi khí hậu khiến nhiều nhà hoạt động xã hội lo lắng.

Are the unpreventable issues in society being addressed properly by leaders?

Liệu các vấn đề không thể tránh khỏi trong xã hội có được các nhà lãnh đạo giải quyết đúng cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpreventable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpreventable

Không có idiom phù hợp