Bản dịch của từ Unprocessed trong tiếng Việt
Unprocessed

Unprocessed (Adjective)
Không được xử lý.
Not processed.
Many unprocessed foods are healthier than processed ones for our diet.
Nhiều thực phẩm chưa qua chế biến lành mạnh hơn thực phẩm chế biến.
Fast food is not unprocessed; it often contains additives and preservatives.
Thức ăn nhanh không phải chưa qua chế biến; nó thường chứa phụ gia và chất bảo quản.
Are unprocessed ingredients more popular in today's health-conscious society?
Các nguyên liệu chưa qua chế biến có phổ biến hơn trong xã hội hiện nay không?
Dạng tính từ của Unprocessed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unprocessed Chưa xử lý | - | - |
Từ "unprocessed" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc nguyên liệu chưa trải qua bất kỳ quá trình chế biến nào. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, dẫn tới việc sản phẩm giữ được giá trị dinh dưỡng tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "unprocessed" cũng có thể mang nghĩa khi mô tả thông tin hoặc dữ liệu chưa được xử lý trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ "unprocessed" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa "không", và gốc từ "process" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "processus", có nghĩa là "tiến trình" hay "quá trình". "Processus" xuất phát từ động từ "procedere", nghĩa là "tiến lên". Kết hợp hai thành phần này, "unprocessed" ám chỉ trạng thái chưa trải qua biến đổi hay xử lý nào, đồng nghĩa với việc giữ nguyên bản chất tự nhiên, điều này phản ánh xu hướng hiện nay về thực phẩm nguyên chất và tự nhiên.
Từ "unprocessed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm, dinh dưỡng hoặc môi trường. Bên cạnh đó, "unprocessed" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các sản phẩm tự nhiên, hoàn toàn không qua chế biến, như trong lĩnh vực dinh dưỡng hoặc chế độ ăn uống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp