Bản dịch của từ Unprocessed trong tiếng Việt

Unprocessed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprocessed (Adjective)

ˌʌnˈprɑ.sɛst
ˌʌnˈprɑ.sɛst
01

Không được xử lý.

Not processed.

Ví dụ

Many unprocessed foods are healthier than processed ones for our diet.

Nhiều thực phẩm chưa qua chế biến lành mạnh hơn thực phẩm chế biến.

Fast food is not unprocessed; it often contains additives and preservatives.

Thức ăn nhanh không phải chưa qua chế biến; nó thường chứa phụ gia và chất bảo quản.

Are unprocessed ingredients more popular in today's health-conscious society?

Các nguyên liệu chưa qua chế biến có phổ biến hơn trong xã hội hiện nay không?

Dạng tính từ của Unprocessed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unprocessed

Chưa xử lý

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprocessed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprocessed

Không có idiom phù hợp