Bản dịch của từ Unpromoted trong tiếng Việt
Unpromoted
Adjective
Unpromoted (Adjective)
01
Điều đó đã không được thúc đẩy.
That has not been promoted.
Ví dụ
Many unpromoted employees feel overlooked in the company.
Nhiều nhân viên không được thăng chức cảm thấy bị bỏ qua trong công ty.
She is not unpromoted; she just prefers her current position.
Cô ấy không phải là người không được thăng chức; cô chỉ thích vị trí hiện tại.
Are unpromoted workers receiving the same benefits as promoted ones?
Những công nhân không được thăng chức có nhận được phúc lợi như người được thăng chức không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unpromoted
Không có idiom phù hợp