Bản dịch của từ Unpromoted trong tiếng Việt
Unpromoted

Unpromoted (Adjective)
Điều đó đã không được thúc đẩy.
That has not been promoted.
Many unpromoted employees feel overlooked in the company.
Nhiều nhân viên không được thăng chức cảm thấy bị bỏ qua trong công ty.
She is not unpromoted; she just prefers her current position.
Cô ấy không phải là người không được thăng chức; cô chỉ thích vị trí hiện tại.
Are unpromoted workers receiving the same benefits as promoted ones?
Những công nhân không được thăng chức có nhận được phúc lợi như người được thăng chức không?
Từ "unpromoted" là tính từ, được sử dụng để chỉ trạng thái chưa được thăng chức trong môi trường làm việc. Trong văn viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả một nhân viên chưa đạt được vị trí cao hơn trong tổ chức. Về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, "unpromoted" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể hơi khác nhau do các yếu tố âm vị của từng khu vực.
Từ "unpromoted" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "promote", xuất phát từ "promovere", nghĩa là "đẩy lên, thăng chức". Kết hợp lại, "unpromoted" dùng để chỉ tình trạng chưa được thăng chức hoặc nâng cao vị trí. Nguyên nghĩa của nó phản ánh trạng thái không được cải thiện trong sự nghiệp hoặc vị trí xã hội, nhấn mạnh sự thiếu thăng tiến trong bối cảnh công việc hay học tập.
Từ "unpromoted" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nghe và nói, nơi từ ngữ liên quan đến sự thăng tiến nghề nghiệp ít được nhấn mạnh. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả tình trạng việc làm hoặc sự phát triển nghề nghiệp. Thông dụng hơn, từ này thường được dùng trong các bài báo, báo cáo chuyên môn, hoặc thảo luận liên quan đến sự nghiệp, phản ánh về những nhân viên không được thăng chức hoặc bị bỏ quên trong quy trình thúc đẩy.