Bản dịch của từ Unproportionate trong tiếng Việt
Unproportionate

Unproportionate (Adjective)
Không tương xứng; tỷ lệ kém; = "không cân xứng".
Not proportionate; poorly proportioned; = "disproportionate".
The unproportionate distribution of wealth led to social unrest.
Sự phân phối tài sản không cân xứng dẫn đến bất ổn xã hội.
Her unproportionate response to the situation caused confusion among friends.
Phản ứng không cân xứng của cô ấy trong tình huống gây ra sự lẫn lộn giữa bạn bè.
The unproportionate representation of certain groups in politics raised concerns.
Sự đại diện không cân xứng của các nhóm nhất định trong chính trị đã gây ra lo ngại.
Từ "unproportionate" (không tỷ lệ) thường được sử dụng để diễn tả sự không tương xứng hoặc không hài hòa giữa các phần hoặc yếu tố trong một toàn thể. Trong tiếng Anh Anh, dạng chính thức hơn là "disproportionate", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng ưa chuộng cách viết này. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong văn viết, nhưng về nghĩa, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự, ám chỉ đến sự mất cân bằng trong số lượng, kích thước hoặc tầm quan trọng.
Từ "unproportionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "proportio", có nghĩa là tỷ lệ hoặc mối quan hệ giữa các phần. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh biểu thị trạng thái phủ định. Sự kết hợp này mang lại ý nghĩa "không tương xứng" hoặc "không cân đối". Từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và nghệ thuật để mô tả sự thiếu hài hòa hoặc không đồng đều, phản ánh tính chất thiết yếu của sự cân bằng trong các hệ thống.
Từ "unproportionate" là thuật ngữ mô tả sự không đồng đều hoặc không tương xứng trong các thành phần. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến xã hội, kinh tế hay tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, "unproportionate" thường xuất hiện khi phân tích dữ liệu, so sánh các nhóm, hoặc khi thảo luận về sự không công bằng, không cân xứng trong phân phối tài nguyên, cơ hội hoặc các yếu tố xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp