Bản dịch của từ Unpunishable trong tiếng Việt
Unpunishable

Unpunishable (Adjective)
Không thể bị trừng phạt.
Not able to be punished.
Some crimes seem unpunishable due to lack of evidence in court.
Một số tội phạm dường như không thể bị trừng phạt do thiếu bằng chứng.
Many believe that corruption is unpunishable in certain political systems.
Nhiều người tin rằng tham nhũng không thể bị trừng phạt trong một số hệ thống chính trị.
Is it true that some actions are truly unpunishable in society?
Có phải thật sự một số hành động không thể bị trừng phạt trong xã hội không?
Từ "unpunishable" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể bị trừng phạt. Từ này được tạo thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "punishable". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tội phạm không thể bị xử phạt theo luật pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai dạng tiếng Anh, với trọng âm và ngữ điệu có thể thay đổi. Từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý và đạo đức.
Từ "unpunishable" xuất phát từ tiền tố "un-" mang nghĩa "không" và từ gốc "punishable" từ động từ "punish", có nguồn gốc từ tiếng Latin "punire", nghĩa là "trừng phạt". Tiếng Latin này có liên quan đến "punctum", nghĩa là "đâm" hoặc "chạm", thể hiện sự kết nối giữa hành động và sự trả giá. Từ "unpunishable" hiện nay được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc tình huống không thể bị trừng phạt, phản ánh khái niệm về sự miễn trách nhiệm hoặc ngoại lệ trong luật pháp và đạo đức.
Từ "unpunishable" không phải là một từ phổ biến trong các phần của bài thi IELTS. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết lý, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Listening và Speaking, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các hành vi mà người phạm tội có thể tránh khỏi hình phạt. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng để phân tích các vấn đề xã hội liên quan đến trách nhiệm pháp lý. Tóm lại, mặc dù "unpunishable" không phải là từ thường gặp, nhưng nó mang ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và đạo đức.