Bản dịch của từ Unquailed trong tiếng Việt
Unquailed
Adjective
Unquailed (Adjective)
01
Không bị khuất phục; không nản lòng.
Unvanquished undaunted.
Ví dụ
The unquailed activists marched for climate justice in Washington, D.C.
Các nhà hoạt động không nao núng đã diễu hành vì công lý khí hậu ở Washington, D.C.
She was not unquailed by the threats from opposing groups.
Cô ấy không bị nao núng trước những lời đe dọa từ các nhóm đối lập.
Are unquailed voices essential for social change in our society?
Liệu những tiếng nói không nao núng có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unquailed
Không có idiom phù hợp