Bản dịch của từ Unquailed trong tiếng Việt
Unquailed

Unquailed (Adjective)
Không bị khuất phục; không nản lòng.
Unvanquished undaunted.
The unquailed activists marched for climate justice in Washington, D.C.
Các nhà hoạt động không nao núng đã diễu hành vì công lý khí hậu ở Washington, D.C.
She was not unquailed by the threats from opposing groups.
Cô ấy không bị nao núng trước những lời đe dọa từ các nhóm đối lập.
Are unquailed voices essential for social change in our society?
Liệu những tiếng nói không nao núng có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Từ "unquailed" có nghĩa là không bị sợ hãi hoặc không bị hoảng sợ. Đây là một từ hiếm và chưa phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết, "unquailed" có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một người không tỏ ra lo lắng hay sợ hãi trước một tình huống gây áp lực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, do ít được sử dụng, nó có thể không được nhận diện rộng rãi trong cả hai biến thể.
Từ "unquailed" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "un-" nghĩa là "không" và động từ "quail" xuất phát từ tiếng Latin "quailare", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "run sợ". Trong lịch sử, “quail” đã được sử dụng để diễn tả trạng thái của một cá nhân khi phải đối mặt với áp lực hoặc sợ hãi. Hiện nay, "unquailed" chỉ những người không bị khuất phục hay sợ hãi, thể hiện sự can đảm và kiên cường trước thử thách.
Từ "unqualified" xuất hiện khá hiếm trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc lòng tự tin không bị giới hạn, có thể liên quan đến việc thiếu kinh nghiệm hoặc sự chứng nhận. Ngoài ra, từ ngữ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và tuyển dụng, khi chỉ ra sự không đủ tiêu chuẩn hoặc chứng nhận cần thiết cho một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể.