Bản dịch của từ Unquenchable trong tiếng Việt
Unquenchable

Unquenchable (Adjective)
Không thể dập tắt được.
Not able to be quenched.
Her unquenchable thirst for knowledge led her to pursue multiple degrees.
Sự khát khao học hỏi không thể dập tắt đã dẫn cô ấy theo đuổi nhiều bằng cấp.
The unquenchable desire for success in the business world motivates many entrepreneurs.
Sự mong muốn thành công không thể dập tắt trong thế giới kinh doanh thúc đẩy nhiều doanh nhân.
Despite facing many obstacles, his unquenchable spirit kept him going.
Mặc dù gặp nhiều trở ngại, tinh thần không thể dập tắt của anh ấy đã giữ anh ấy tiếp tục đi lên.
Tính từ "unquenchable" có nghĩa là không thể thỏa mãn hoặc không thể làm dịu đi. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những ham muốn, cảm xúc hoặc khao khát mạnh mẽ và bền bỉ mà không thể thỏa mãn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unquenchable" được sử dụng một cách tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh, nó thường được gặp trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả tình cảm mãnh liệt.
Từ "unquenchable" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" với động từ "quench", bắt nguồn từ tiếng Latin "cŭencĕre", có nghĩa là "dập tắt" hoặc "làm nguội". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự không thể thỏa mãn hoặc sự ham muốn mãnh liệt, thường là trong bối cảnh nghị lực hoặc tình cảm. Hiện nay, từ "unquenchable" thường được dùng để mô tả những khao khát hoặc nhu cầu không thể thỏa mãn, đặc biệt trong văn chương và triết học.
Từ "unquenchable" thể hiện tính từ miêu tả trạng thái không thể thỏa mãn hoặc kiểm soát, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện những cảm xúc hoặc mong muốn sâu sắc. Trong các bài thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề về cảm xúc, nỗ lực hoặc khát vọng. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong văn học, báo chí để mô tả những khát vọng mãnh liệt, chẳng hạn như niềm khao khát tri thức hoặc tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp