Bản dịch của từ Unquenchable trong tiếng Việt

Unquenchable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unquenchable (Adjective)

ənkwˈɛntʃəbl
ənkwˈɛntʃəbl
01

Không thể dập tắt được.

Not able to be quenched.

Ví dụ

Her unquenchable thirst for knowledge led her to pursue multiple degrees.

Sự khát khao học hỏi không thể dập tắt đã dẫn cô ấy theo đuổi nhiều bằng cấp.

The unquenchable desire for success in the business world motivates many entrepreneurs.

Sự mong muốn thành công không thể dập tắt trong thế giới kinh doanh thúc đẩy nhiều doanh nhân.

Despite facing many obstacles, his unquenchable spirit kept him going.

Mặc dù gặp nhiều trở ngại, tinh thần không thể dập tắt của anh ấy đã giữ anh ấy tiếp tục đi lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unquenchable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unquenchable

Không có idiom phù hợp