Bản dịch của từ Unquestionable trong tiếng Việt

Unquestionable

Adjective

Unquestionable (Adjective)

ənkwˈɛstʃənəbl
ənkwˈɛstʃənəbl
01

Không thể tranh cãi hay nghi ngờ.

Not able to be disputed or doubted

Ví dụ

Her unquestionable dedication to charity work is truly inspiring.

Sự tận tâm không thể nghi ngờ của cô ấy đối với công việc từ thiện thực sự truyền cảm hứng.

There is no unquestionable evidence to support his claims about the project.

Không có bằng chứng không thể nghi ngờ nào để ủng hộ những tuyên bố của anh ấy về dự án.

Is it unquestionable that social media has a significant impact on society?

Liệu có không thể nghi ngờ rằng truyền thông xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unquestionable

Không có idiom phù hợp