Bản dịch của từ Unrancid trong tiếng Việt
Unrancid
Adjective
Unrancid (Adjective)
ənɹˈænsəd
ənɹˈænsəd
01
Không bị ôi thiu.
Not rancid.
Ví dụ
The unrancid food was a hit at the social gathering.
Thức ăn không hôi đã được yêu thích tại buổi tụ tập xã hội.
She brought an unrancid dish to the social potluck dinner.
Cô ấy mang một món ăn không hôi đến bữa tối tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unrancid
Không có idiom phù hợp