Bản dịch của từ Unrateable trong tiếng Việt
Unrateable
Adjective
Unrateable (Adjective)
ənɹˈeɪʃəbəl
ənɹˈeɪʃəbəl
01
Không thể đánh giá được.
Not rateable.
Ví dụ
The unrateable artwork left critics puzzled.
Bức tranh không thể xếp hạng khiến các nhà phê bình bối rối.
Her unrateable performance in the play surprised the audience.
Màn trình diễn không thể đánh giá của cô ấy trong vở kịch làm ngạc nhiên khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unrateable
Không có idiom phù hợp