Bản dịch của từ Unrateable trong tiếng Việt
Unrateable

Unrateable (Adjective)
Không thể đánh giá được.
Not rateable.
The unrateable artwork left critics puzzled.
Bức tranh không thể xếp hạng khiến các nhà phê bình bối rối.
Her unrateable performance in the play surprised the audience.
Màn trình diễn không thể đánh giá của cô ấy trong vở kịch làm ngạc nhiên khán giả.
The unrateable impact of the social experiment raised questions.
Tác động không thể đánh giá của thí nghiệm xã hội đặt ra nhiều câu hỏi.
Từ "unrateable" chỉ trạng thái không thể hoặc không phù hợp để đánh giá, xếp hạng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến phim ảnh, sản phẩm hoặc dịch vụ mà không thể cung cấp một giá trị hoặc điểm số nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết; tuy nhiên, trong giao tiếp, sự nhấn mạnh và ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền.
Từ "unrateable" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon có nghĩa là "không", và danh từ "rate" bắt nguồn từ tiếng Latin "rat-, ratus" nghĩa là "được đánh giá" hoặc "được đo lường". Kết hợp lại, "unrateable" thể hiện ý nghĩa không thể đánh giá hoặc không thể định giá. Lịch sử phát triển từ khái niệm gom lại những yếu tố khách quan, dẫn đến việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thể hiện sự khó khăn trong việc định lượng giá trị hay chất lượng của một đối tượng.
Từ "unrateable" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi vốn từ vựng thường xuyên có tính tổng quát hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến việc đánh giá hoặc phân loại, như trong các nghiên cứu định lượng hoặc các báo cáo phân tích dữ liệu. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả những hiện tượng hoặc kết quả không thể xác định rõ ràng hoặc không thể đánh giá một cách khách quan.