Bản dịch của từ Unravished trong tiếng Việt

Unravished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unravished (Adjective)

ənɹˈævɨʃt
ənɹˈævɨʃt
01

Không bị mê hoặc.

Not ravished.

Ví dụ

The unravished land was untouched by industrialization.

Đất không bị cướp giật không bị ảnh hưởng bởi công nghiệp hóa.

Her unravished innocence made her stand out in the corrupt society.

Sự trong sáng không bị cướp giật của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong xã hội tham nhũng.

The unravished culture of the tribe was preserved through generations.

Văn hóa không bị cướp giật của bộ tộc được bảo tồn qua các thế hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unravished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unravished

Không có idiom phù hợp