Bản dịch của từ Unravishing trong tiếng Việt
Unravishing

Unravishing (Adjective)
Không đẹp mê hồn.
Not ravishing.
The unravishing event left attendees feeling disappointed and unsatisfied.
Sự kiện không hấp dẫn khiến người tham dự cảm thấy thất vọng và không hài lòng.
The unravishing speech did not inspire the audience at the conference.
Bài phát biểu không hấp dẫn đã không truyền cảm hứng cho khán giả tại hội nghị.
Was the unravishing performance a result of poor planning?
Liệu màn trình diễn không hấp dẫn có phải do kế hoạch kém không?
Từ "unravishing" được sử dụng để chỉ sự thiếu hấp dẫn hoặc không quyến rũ. Nó thường được coi là một tính từ miêu tả về một đối tượng, người hoặc khung cảnh không thể thu hút sự chú ý hoặc cảm tình của người khác. Từ này không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và có vị trí tương tự trong cả hai ngôn ngữ, nhưng có thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unravishing" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng La tinh "in-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "ravish", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ravir", có nghĩa là cướp đi hoặc khiến ai đó say đắm. Qua thời gian, "unravishing" được sử dụng để chỉ điều gì đó không hấp dẫn hay không làm say mê người khác, thể hiện rõ sự trái ngược với nghĩa gốc, nhấn mạnh tính chất không thu hút của đối tượng được miêu tả.
Từ "unravishing" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó không hấp dẫn hoặc không quyến rũ. Tuy nhiên, do tính chất tiêu cực của từ này, nó thường xuất hiện trong văn học, bình luận xã hội hoặc khi phê bình nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh sự thiếu thẩm mỹ hoặc sức hút.