Bản dịch của từ Unravishing trong tiếng Việt

Unravishing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unravishing (Adjective)

01

Không đẹp mê hồn.

Not ravishing.

Ví dụ

The unravishing event left attendees feeling disappointed and unsatisfied.

Sự kiện không hấp dẫn khiến người tham dự cảm thấy thất vọng và không hài lòng.

The unravishing speech did not inspire the audience at the conference.

Bài phát biểu không hấp dẫn đã không truyền cảm hứng cho khán giả tại hội nghị.

Was the unravishing performance a result of poor planning?

Liệu màn trình diễn không hấp dẫn có phải do kế hoạch kém không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unravishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unravishing

Không có idiom phù hợp