Bản dịch của từ Unread trong tiếng Việt
Unread
Unread (Adjective)
Many people are unread about social issues like poverty and education.
Nhiều người không đọc về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
He is not unread; he often discusses current social events.
Anh ấy không phải là người không đọc; anh ấy thường thảo luận về các sự kiện xã hội hiện tại.
Are young people today unread about important social topics?
Các bạn trẻ hôm nay có phải là người không đọc về các chủ đề xã hội quan trọng không?
Many unread books sit on my shelf, collecting dust.
Nhiều sách chưa đọc nằm trên kệ của tôi, phủ bụi.
I do not have unread messages in my social media accounts.
Tôi không có tin nhắn chưa đọc trong tài khoản mạng xã hội.
Are there any unread articles in your social news feed?
Có bài báo nào chưa đọc trong nguồn tin xã hội của bạn không?
Từ "unread" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được đọc hoặc không đọc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unread" có thể chỉ những thông báo chưa được xem trên các nền tảng truyền thông xã hội hoặc tài liệu điện tử. Việc sử dụng "unread" thường liên quan đến công nghệ và giao tiếp trực tuyến trong xã hội hiện đại.
Từ "unread" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không" và đuôi "-read" từ động từ "read", bắt nguồn từ tiếng Old English "rēdan", có nghĩa là "đọc" từ tiếng Proto-Germanic. Sự kết hợp này dẫn đến nghĩa đen "không được đọc". Từ này thể hiện tình trạng của văn bản chưa được tiếp nhận và hiện nay thường được dùng để diễn tả thông tin chưa được phân tích hoặc chấp nhận.
Từ "unread" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các tài liệu hoặc thông báo chưa được xem. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh điện tử, chẳng hạn như thông báo chưa đọc trong email. Ngoài ra, từ "unread" cũng thường thấy trong các tình huống liên quan đến ứng dụng và công nghệ thông tin, nơi người dùng cần quản lý thông tin chưa được xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất